🌟 다지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다지다 (
다지다
) • 다지어 (다지어
다지여
) 다져 (다저
) • 다지니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng
🗣️ 다지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 다지다 @ Ví dụ cụ thể
- 밑을 다지다. [밑]
- 부부애를 다지다. [부부애 (夫婦愛)]
- 투지를 다지다. [투지 (鬪志)]
- 우호를 다지다. [우호 (友好)]
- 튼튼히 다지다. [튼튼히]
- 튼튼히 다지다. [튼튼히]
- 든든히 기반을 다지다. [든든히]
- 든든히 지반을 다지다. [든든히]
- 마늘을 다지다. [마늘]
- 불도저로 지면을 다지다. [불도저 (bulldozer)]
- 터를 다지다. [터]
- 토방을 다지다. [토방 (土房)]
- 가늘게 다지다. [가늘다]
- 착실히 다지다. [착실히 (着實히)]
- 지경을 다지다. [지경 (地境)]
- 단단하게 다지다. [단단하다]
- 단단히 다지다. [단단히]
- 단단히 다지다. [단단히]
- 단단히 다지다. [단단히]
- 동료애를 다지다. [동료애 (同僚愛)]
- 동포애를 다지다. [동포애 (同胞愛)]
- 집터를 다지다. [집터]
- 의지를 다지다. [의지 (意志)]
- 단합을 다지다. [단합 (團合)]
- 자생력을 다지다. [자생력 (自生力)]
- 확고히 다지다. [확고히 (確固히)]
- 초석을 다지다. [초석 (礎石)]
- 확고하게 다지다. [확고하다 (確固하다)]
- 굳건히 다지다. [굳건히]
- 친목을 다지다. [친목 (親睦)]
- 친숙을 다지다. [친숙 (親熟)]
- 기틀을 다지다. [기틀]
- 화합을 다지다. [화합 (和合)]
- 양파를 다지다. [양파 (洋파)]
- 내실을 다지다. [내실 (內實)]
- 친선을 다지다. [친선 (親善)]
- 결의를 다지다. [결의 (決意)]
- 공고히 다지다. [공고히 (鞏固히)]
- 우정을 다지다. [우정 (友情)]
- 땅을 디디고 다지다. [디디다]
- 견고하게 다지다. [견고하다 (堅固하다)]
- 견고히 다지다. [견고히 (堅固히)]
- 생강을 다지다. [생강 (生薑)]
- 기초를 다지다. [기초 (基礎)]
- 기초를 다지다. [기초 (基礎)]
- 우의를 다지다. [우의 (友誼)]
- 포석을 다지다. [포석 (布石)]
- 표밭을 다지다. [표밭 (票밭)]
- 표밭을 다지다. [표밭 (票밭)]
- 실속을 다지다. [실속 (實속)]
- 외표를 다지다. [외표 (外表)]
- 쇠고기를 다지다. [쇠고기]
- 각오를 다지다. [각오 (覺悟)]
- 탄탄히 다지다. [탄탄히]
- 탄탄히 다지다. [탄탄히]
- 지반을 다지다. [지반 (地盤)]
- 기본기를 다지다. [기본기 (基本技)]
- 다독다독 다지다. [다독다독]
- 반석을 다지다. [반석 (盤石/磐石)]
- 견실하게 다지다. [견실하다 (堅實하다)]
- 결속을 다지다. [결속 (結束)]
- 공고하게 다지다. [공고하다 (鞏固하다)]
- 단결을 다지다. [단결 (團結)]
- 대파를 다지다. [대파 (大파)]
🌷 ㄷㅈㄷ: Initial sound 다지다
-
ㄷㅈㄷ (
던지다
)
: 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung. -
ㄷㅈㄷ (
다지다
)
: 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau... -
ㄷㅈㄷ (
뒤집다
)
: 어떤 것의 안과 겉을 서로 바꾸다.
☆☆
Động từ
🌏 LỘN TRÁI, LỘN RA: Đổi mặt trong và mặt ngoài của cái gì đó với nhau. -
ㄷㅈㄷ (
뒤지다
)
: 무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
☆☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lục lọi khắp nơi để tìm kiếm một cái gì đó. -
ㄷㅈㄷ (
뒤지다
)
: 앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI SAU: Tụt lại phía sau về khoảng cách với người trước. -
ㄷㅈㄷ (
다지다
)
: 들떠 있는 것을 누르거나 밟거나 쳐서 단단하게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN XUỐNG, ÉP XUỐNG: Ấn, đạp hoặc đập cái gì đó đang nổi lên làm cho chắc xuống. -
ㄷㅈㄷ (
등지다
)
: 서로 사이가 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LƯNG: Quan hệ với nhau xấu đi. -
ㄷㅈㄷ (
동짓달
)
: 음력 십일월.
Danh từ
🌏 DONGJITTAL; THÁNG ĐÔNG CHÍ: Tháng 11 âm lịch. -
ㄷㅈㄷ (
도지다
)
: 나아지거나 나았던 병이 다시 심해지다.
Động từ
🌏 TÁI PHÁT: Bệnh tình đang khỏi hoặc đã khỏi lại trở nên nghiêm trọng. -
ㄷㅈㄷ (
되잡다
)
: 놓거나 놓쳤던 것을 다시 잡거나 도로 잡다.
Động từ
🌏 BẮT LẠI, TÓM LẠI, NẮM LẠI: Nắm lại hay bắt lại thứ đã bỏ lỡ hay bị vuột mất. -
ㄷㅈㄷ (
뒤좇다
)
: 뒤를 따라가다.
Động từ
🌏 THEO SAU: Đi theo sau. -
ㄷㅈㄷ (
되짚다
)
: 여럿 중에서 하나를 꼭 집어 다시 가리키다.
Động từ
🌏 CHỈ LẠI, CHỈ RÕ LẠI: Lấy ra và chỉ lại một thứ trong nhiều thứ. -
ㄷㅈㄷ (
되잖다
)
: 이치에 맞지 않거나 올바르지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ỔN, SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không hợp hoặc không đúng với lẽ phải. -
ㄷㅈㄷ (
다잡다
)
: 무엇을 단단히 잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT, NẮM CHẮC: Cầm chắc cái gì đó. -
ㄷㅈㄷ (
듣잡다
)
: (겸손하게 이르는 말로) 듣다.
Động từ
🌏 NGHE, LẮNG NGHE: (cách nói khiêm tốn) Nghe.
• Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78)