🌟 다지다

  Động từ  

1. 들떠 있는 것을 누르거나 밟거나 쳐서 단단하게 하다.

1. NHẬN XUỐNG, ÉP XUỐNG: Ấn, đạp hoặc đập cái gì đó đang nổi lên làm cho chắc xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅을 다지다.
    Harden the ground.
  • Google translate 논둑을 다지다.
    Harden paddy banks.
  • Google translate 바닥을 다지다.
    Mince the floor.
  • Google translate 아스팔트를 다지다.
    Mince asphalt.
  • Google translate 흙을 다지다.
    Mince the soil.
  • Google translate 꽃씨를 뿌린 후 땅을 밟아 단단하게 다졌다.
    After sprinkling flower seeds, they stepped on the ground and crushed it firmly.
  • Google translate 할머니는 항아리에 김치를 돌로 꾹꾹 다져 놓으셨다.
    My grandmother crushed kimchi in a pot with stone.
  • Google translate 바닥을 다지지 않고서는 그 위에 집을 튼튼히 지을 수 없다.
    No house can be built solidly on it without mending the floor.

다지다: harden; firm,かためる【固める】。ふみかためる【踏み固める】,consolider, rendre ferme, rendre solide, fouler, affermir, raffermir,prensar,يدكّ,дагтаршуулах,nhận xuống, ép xuống,กดให้แน่น, เหยียบให้แน่น, ทุบให้แน่น,memadatkan,утрамбовывать; утаптывать; уплотнять,压实,打夯,

2. 마음이나 뜻을 굳게 하다.

2. QUYẾT CHÍ: Làm cho ý chí hay tâm hồn vững vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각오를 다지다.
    Strengthen one's resolve.
  • Google translate 결의를 다지다.
    Strengthen one's resolve.
  • Google translate 마음을 다지다.
    Stretch one's mind.
  • Google translate 의지를 다지다.
    Strengthen one's will.
  • Google translate 굳게 다지다.
    Harden.
  • Google translate 나는 열심히 공부하기로 새롭게 의지를 다졌다.
    I renewed my will to study hard.
  • Google translate 아버지는 힘들 때 마음을 다지기 위해 가족 사진을 꺼내 보셨다.
    My father took out a family photo when he was in trouble to make himself feel better.
  • Google translate 이번 달부터 금연을 하고 있는데 너무 힘들어서 포기하고 싶어.
    I've been quitting smoking since this month and it's so hard that i want to give up.
    Google translate 포기하고 싶을 때일수록 마음을 굳게 다져야 돼.
    The more you want to give up, the harder you have to be.

3. 구조나 체제의 기본을 튼튼히 하다.

3. XÂY DỰNG NỀN TẢNG: Làm cho nền tảng của cấu trúc hay thể chế được vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기반을 다지다.
    Strengthen the foundation.
  • Google translate 기본을 다지다.
    Reinforce the basics.
  • Google translate 기초를 다지다.
    Establish a foundation.
  • Google translate 기틀을 다지다.
    Lay the foundation.
  • Google translate 실력을 다지다.
    Strengthen one's skill.
  • Google translate 정치 기반을 다지다.
    Establish a political foundation.
  • Google translate 나는 취업의 발판을 다지기 위해 기술을 익히고 있다.
    I'm learning skills to pave the way for employment.
  • Google translate 남한과 북한은 지속적인 만남을 통해 통일의 기반을 다져야 한다.
    South and north korea should lay the foundation for reunification through continued meetings.
  • Google translate 승규의 수학 실력이 부쩍 늘었어요.
    Seung-gyu's math skills have improved a lot.
    Google translate 방학 동안 기초 개념을 튼튼하게 다진 게 큰 도움이 되었어요.
    Hardening the basic concepts during the vacation was a great help.

4. 관계를 더욱 두텁게 하다.

4. GIỮ VỮNG, CỦNG CỐ: Làm cho mối quan hệ thêm sâu đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계를 다지다.
    Establish a relationship.
  • Google translate 결속을 다지다.
    Strengthen solidarity.
  • Google translate 우애를 다지다.
    Build friendship.
  • Google translate 우정을 다지다.
    Strengthen friendship.
  • Google translate 친분을 다지다.
    Establish a close acquaintance.
  • Google translate 우리는 힘든 일을 서로 도우며 우애를 다져 왔다.
    We've been building friendships by helping each other with hard work.
  • Google translate 동네 사람들은 한 달에 한 번씩 모임을 통해 친분을 다지고 있다.
    The local people are getting acquainted once a month through meetings.
  • Google translate 설날인데 가족끼리 윷놀이를 하는 게 어떨까?
    It's new year's day, why don't you play yut with your family?
    Google translate 그래, 가족끼리 친목도 다지고 좋겠다.
    Yeah, i'd love to get along with my family.

5. 뒷말이 없도록 강조하거나 확인하다.

5. NHẤN MẠNH: Nhấn mạnh hay kiểm tra lại để không có ai nói gì sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다져 둔 말.
    Mince words.
  • Google translate 약속을 다지다.
    Promote a commitment.
  • Google translate 한마디를 다지다.
    Strengthen a word.
  • Google translate 굳게 다지다.
    Harden.
  • Google translate 단단히 다지다.
    Harden up.
  • Google translate 나는 부하 직원에게 내일까지 보고서를 마감하라고 단단히 다져 놓았다.
    I've firmly pressed my subordinate to finish the report by tomorrow.
  • Google translate 선생은 다시는 지각을 하지 말라고 한마디를 더 다진 후에야 학생을 돌려 보냈다.
    The teacher sent the student back only after making one more remark not to be late again.
  • Google translate 승규가 뒤에 가서 딴소리 하는 거 아니겠지?
    Seung-gyu isn't going to go behind and talk about anything else, is he?
    Google translate 약속을 꼭 지키라고 다져 두었으니 지키겠죠.
    I'm sure you'll keep your word because i've made sure you keep it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다지다 (다지다) 다지어 (다지어다지여) 다져 (다저) 다지니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng  


🗣️ 다지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78)