🌟 양파 (洋 파)

☆☆   Danh từ  

1. 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소.

1. HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양파 반 개.
    Half an onion.
  • Google translate 양파 껍질.
    Onion peel.
  • Google translate 양패 냄새.
    The smell of a sheepskin.
  • Google translate 양파 요리.
    Onion dishes.
  • Google translate 양파를 다지다.
    Mince onions.
  • Google translate 양파를 볶다.
    Stir-fry onions.
  • Google translate 양파를 사다.
    Buy onions.
  • Google translate 양파를 재배하다.
    Grow onions.
  • Google translate 양파를 볶다가 숨이 죽어 투명하게 되면 불을 끄세요.
    Stir-fry onions and turn them off when they become breathless and transparent.
  • Google translate 양파는 생으로 먹으면 맵지만 익혀서 먹으면 단맛이 난다.
    Onions are spicy when eaten raw, but sweet when eaten cooked.

양파: onion,たまねぎ【玉葱】,oignon,cebolla,بصل,сонгино,hành Tây,หัวหอม, หัวหอมใหญ่,bawang bombay,репчатый лук,洋葱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양파 (양파)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  


🗣️ 양파 (洋 파) @ Giải nghĩa

🗣️ 양파 (洋 파) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)