🌷 Initial sound: ㅇㅍ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 48 ALL : 63

연필 (鉛筆) : 가늘고 긴 검은색 심을 나무 막대 속에 넣어 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÚT CHÌ, VIẾT CHÌ: Dụng cụ dùng khi viết chữ hay vẽ tranh, được làm bằng cách cho lõi màu đen mảnh và dài vào trong thanh gỗ.

우표 (郵票) : 우편 요금을 낸 표시로 우편물에 붙이는 작은 종이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TEM: Tờ giấy nhỏ được dán trên bưu phẩm để biểu thị đã trả tiền phí chuyển giao bưu phẩm.

양파 (洋 파) : 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng.

우편 (郵便) : 편지나 소포 등을 보내거나 받는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN NHẬN BƯU PHẨM: Việc nhận và gửi thư từ hoặc bưu kiện.

안팎 : 안과 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.

왼편 (왼 便) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc.

아픔 : 육체적으로 괴로운 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐAU ĐỚN: Cảm giác khổ sở về mặt thể chất.

용품 (用品) : 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT DỤNG, DỤNG CỤ: Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó.

약품 (藥品) : 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương...

얼핏 : 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양. Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều.

여파 (餘波) : 큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결. Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua.

유포 (流布) : 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

열풍 (烈風) : 몹시 사납고 거세게 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội.

우파 (右派) : 정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파. Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng.

인파 (人波) : 한곳에 몰려든 수많은 사람. Danh từ
🌏 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.

양편 (兩便) : 서로 마주 대하게 되는 두 편. Danh từ
🌏 HAI BÊN, HAI PHÍA: Hai phía được đối diện với nhau.

양푼 : 음식을 담는 데 쓰는 넓고 큰 놋그릇. Danh từ
🌏 CHẬU THAU: Cái chậu lớn và rộng dùng để đựng thức ăn.

어폐 (語弊) : 말을 적절하지 않게 써서 일어나는 오해나 잘못. Danh từ
🌏 LỜI NÓI LỠ, LỜI NÓI NHẦM: Hiểu lầm hay sai lầm xảy ra do dùng lời nói một cách không thích hợp.

어필 (appeal) : 흥미를 일으키거나 매력을 드러내어 사람의 마음을 끎. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN RŨ, SỰ LÔI CUỐN: Việc gây hứng thú hoặc thể hiện sức hấp dẫn nên lôi cuốn lòng người.

엄포 : 실속 없이 괜한 큰소리로 남을 위협함. Danh từ
🌏 SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA DẪM, SỰ LỚN TIẾNG ĐE DỌA: Sự uy hiếp người khác, to tiếng một cách vô lối không có thực tế.

오판 (誤判) : 잘못 보거나 잘못 판단함. 또는 잘못된 판단. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN ĐOÁN SAI LẦM: Việc phán đoán hay nhìn nhận sai. Hoặc sự phán đoán bị sai.

육포 (肉脯) : 쇠고기를 얇게 썰어서 말린 것. Danh từ
🌏 KHÔ BÒ: Món thái mỏng thịt bò rồi sấy khô.

원판 (原版) : 책, 그림, 음반 등을 복제하거나 복사하기 전의 원래의 판. Danh từ
🌏 NGUYÊN BẢN: Bản nguyên gốc trước khi phô tô hay phục chế sách, tranh ảnh, băng đĩa v.v ...

육필 (肉筆) : 손으로 직접 쓴 글씨. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Chữ viết trực tiếp bằng tay.

외표 (外表) : 사람의 겉모양. Danh từ
🌏 VẺ NGOÀI , BỀ NGOÀI: Vẻ bên ngoài của con người.

원폭 (原爆) : ‘원자 폭탄’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 BOM NGUYÊN TỬ: Từ viết tắt của "원자 폭탄"

옴폭 : 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양. Phó từ
🌏 DẠNG LÕM: Hình dạng lõm tròn sâu vào ở giữa hoặc khuyết vào.

일판 : 일이 벌어지는 자리나 상황. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC, NƠI TÁC NGHIỆP: Địa điểm hoặc tình huống công việc xảy ra.

왼팔 : 왼쪽 팔. Danh từ
🌏 CÁNH TAY TRÁI: Cánh tay bên trái.

암표 (暗票) : 불법으로 몰래 사고파는 표. Danh từ
🌏 VÉ CHỢ ĐEN: Vé được mua qua bán lại một cách lén lút, trái pháp luật.

앞판 (앞 板) : 물건의 앞쪽이나 앞면의 판. Danh từ
🌏 MẶT TRƯỚC: Tấm phía trước hoặc mặt trước của đồ vật

역풍 (逆風) : 배가 가는 반대쪽으로 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi ngược hướng tàu đi.

오퍼 (offer) : 수출하는 쪽에서 수입하는 쪽에 내는 판매 신청. Danh từ
🌏 SỰ BÁO GIÁ, SỰ CHÀO GIÁ: Sự đăng ký giá bán mà bên xuất khẩu đưa ra cho bên nhập khẩu.

움푹 : 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRŨNG XUỐNG, MỘT CÁCH LÕM VÀO, MỘT CÁCH HÓP VÀO: Hình dạng phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.

위패 (位牌) : 죽은 사람의 이름을 적은 나무로 된 패. Danh từ
🌏 TẤM BÀI VỊ: Thẻ bằng gỗ ghi tên của người đã chết.

위풍 (威風) : 다른 사람을 압도하는 위엄이 있는 겉모양이나 기운. Danh từ
🌏 UY PHONG, PHONG THÁI UY NGHIÊM: Khí thế hay vẻ bên ngoài uy nghiêm áp đảo người khác.

유파 (流派) : 주로 학계나 예술계에서, 생각이나 경향이 비슷한 사람들끼리 모여서 이룬 무리. Danh từ
🌏 MÔN PHÁI, PHÁI, BÈ PHÁI: Nhóm được hình thành từ việc tập hợp những người có suy nghĩ hay khuynh hướng tương tự, chủ yếu trong giới nghệ thuật hay học thuật.

은폐 (隱蔽) : 가려서 숨기거나 덮어서 감춤. Danh từ
🌏 SỰ CHE GIẤU, SỰ GIẤU DIẾM, SỰ CHE ĐẬY: Sự che đi nhằm che đậy hay phủ kín để giấu diếm.

음표 (音標) : 악보에서 음의 길이와 높낮이를 나타내는 기호. Danh từ
🌏 NỐT: Kí hiệu thể hiện độ dài và độ cao thấp của âm trong bản nhạc.

일편 (一片) : 매우 작거나 적은 부분. Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phần rất nhỏ hoặc rất ít.

연패 (連敗) : 싸움이나 경기에서 계속하여 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA LIÊN TIẾP, SỰ BẠI TRẬN LIÊN TIẾP: Việc liên tục thua trong các cuộc thi đấu hoặc đọ sức.

윷판 : 윷놀이를 할 때 말을 쓰는 자리를 종이 등에 그린 판. Danh từ
🌏 YUTPAN; BÀN CHƠI YUT: Bảng vẽ đường đi của Yut lên giấy chẳng hạn để dùng con cờ khi chơi trò chơi Yut.

열풍 (熱風) : 뜨거운 바람. Danh từ
🌏 GIÓ NÓNG: Cơn gió mang hơi nóng.

옷핀 (옷 pin) : 옷을 여미기 위해 꽂아 쓰는 핀. Danh từ
🌏 GIM GÀI QUẦN ÁO, KIM BĂNG GÀI QUẦN ÁO: Gim dùng để đính quần áo cho chắc.

원판 (圓板) : 판판하고 넓으며 둥근 모양의 판. Danh từ
🌏 TẤM BẢNG TRÒN: Tấm hình tròn rộng và phẳng.

완패 (完敗) : 완전히 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA ĐẬM, SỰ HOÀN TOÀN THẤT BẠI: Sự thua hoàn toàn.

아편 (阿片/鴉片) : 덜 익은 양귀비 열매의 진을 말린 고무 모양의 흑갈색 물질. Danh từ
🌏 Á PHIỆN, NHA PHIẾN, MA TÚY: Vật chất màu nâu đậm, dạng nhựa sấy khô mủ của quả anh túc chưa chín.

연패 (連霸) : 싸움이나 경기에서 연달아 우승함. Danh từ
🌏 SỰ THẮNG LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP: Sự liên tục thắng trong các cuộc thi đấu hoặc đọ sức.

악평 (惡評) : 나쁘게 평함. 또는 그런 평가. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH PHẨM XẤU, LỜI PHÊ BÌNH XẤU: Việc bình phẩm một cách tồi tệ. Hoặc đánh giá như vậy.

일편 (一便) : 어떤 일의 한쪽 면. Danh từ
🌏 MỘT MẶT: Một khía cạnh của sự việc nào đó.

웃풍 (웃 風) : 겨울에 창, 천장, 벽 등에서 방 안으로 스며들어 오는 찬 기운. Danh từ
🌏 GIÓ LÙA: Hơi lạnh luồn vào trong phòng qua cửa sổ, mái nhà hoặc tường nhà vào mùa đông.

유품 (遺品) : 죽은 사람이 살아 있을 때 사용하다 남긴 물건. Danh từ
🌏 DI VẬT: Đồ vật mà người chết sử dụng khi còn sống và nay để lại.

음파 (音波) : 소리의 진동으로 생기는 파동. Danh từ
🌏 SÓNG ÂM: Chuyển động của sóng mà sinh ra do sự chuyển động của âm thanh.

일품 (一品) : 품질이나 상태가 가장 좋고 훌륭함. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT HẢO, SỐ MỘT, SẢN PHẨM TUYỆT HẢO, SẢN PHẨM SỐ MỘT: Việc chất lượng hay trạng thái tốt và tuyệt vời nhất. Hoặc đồ vật như vậy.

옥편 (玉篇) : 한자를 정해진 순서로 늘어놓고 글자 하나하나의 소리와 뜻을 풀이한 책. Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN CHỮ HÁN: Sách chữ Hán được sắp xếp theo thứ tự và có phần giải thích âm và nghĩa của từng chữ.

우편 (右便) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. 오른쪽. Danh từ
🌏 PHÍA PHẢI, BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc.

악필 (惡筆) : 잘 쓰지 못한 글씨. Danh từ
🌏 CHỮ XẤU: Chữ viết không được đẹp.

외풍 (外風) : 밖에서 들어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ LÙA TỪ BÊN NGOÀI: Luồng gió từ bên ngoài vào.

외피 (外皮) : 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것. Danh từ
🌏 VỎ NGOÀI: Cái bao bọc xung quanh bên ngoài của hoa quả hay rau.

인편 (人便) : 물건이나 편지 등을 보내는 데 오가는 사람에게 부탁하여 전하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN GIÚP, SỰ CHUYỂN HỘ: Việc nhờ vả và đưa đồ vật hay thư từ v.v... cho người đi lại nơi nào đó gửi giúp.

이편 (이 便) : 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말. Đại từ
🌏 PHÍA NÀY, BÊN NÀY: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn gần người nói.

인품 (人品) : 사람으로서 갖추고 있는 타고난 성품이나 됨됨이. Danh từ
🌏 NHÂN PHẨM, ĐẶC TÍNH: Tính cách hay phẩm chất vốn có của con người.

완파 (完破) : 물건이나 건물 등을 완전히 부숨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, SỰ ĐẬP PHÁ TAN TÀNH: Sự đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160)