🌟 열풍 (熱風)

Danh từ  

1. 뜨거운 바람.

1. GIÓ NÓNG: Cơn gió mang hơi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사막의 열풍.
    Desert fever.
  • Google translate 후텁지근한 열풍.
    Hot and humid.
  • Google translate 열풍 건조기.
    Hot air dryer.
  • Google translate 열풍 난방.
    Hot air heating.
  • Google translate 열풍이 불다.
    There is a craze.
  • Google translate 뜨거운 바람이 나오는 열풍 건조기를 이용하니 물기가 금방 말랐다.
    The water quickly dried up using a hot wind dryer.
  • Google translate 사막의 열풍 속에서 땀 흘리며 일하고 있을 남편을 생각하니 눈에 눈물이 고였다.
    Tears welled up in my eyes when i thought of my husband who was working in the desert craze.
  • Google translate 이 헤어드라이어는 바람의 온도를 열풍과 온풍, 냉풍으로 조절할 수 있게 되어 있다.
    This hairdryer is designed to control the temperature of the wind by hot, hot and cold winds.

열풍: hot wind,ねっぷう【熱風】,vent brûlant,viento caliente, aire caliente, siroco, simún,ريح حارّة,халуун салхи,gió nóng,ลมร้อน,angin panas, gelombang angin panas,,热风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열풍 (열풍)

🗣️ 열풍 (熱風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88)