🌟 약품 (藥品)

☆☆   Danh từ  

1. 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.

1. DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약품 개발.
    Drug development.
  • Google translate 약품 광고.
    Drug advertising.
  • Google translate 약품 판매.
    Drug sales.
  • Google translate 약품을 구입하다.
    Buy a drug.
  • Google translate 약품을 실험용 쥐에게 먹였더니 두 시간 만에 죽고 말았다.
    I fed this drug to a lab rat and it died in two hours.
  • Google translate 의학이 발달하면서 억지로 식욕을 높이기 위한 여러 약품들이 개발되기도 한다.
    As medicine develops, many drugs are developed to force an appetite.
  • Google translate 많이 먹어도 괜찮을까요?
    Do you mind if i eat a lot?
    Google translate 약품은 식품과는 전혀 달라 많이 먹으면 당장 생명이 위험할 수도 있습니다.
    Drugs are completely different from food, so if you take them too much, you may be in immediate danger of life.
Từ đồng nghĩa 약(藥): 병이나 상처 등을 낫게 하거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.…

약품: medicine; drug,やくひん【薬品】,médicament, produit pharmaceutique,medicamento,مادة طبية,эм,dược phẩm,ยา, ยาแผนปัจจุบัน,obat-obatan,лекарственный препарат; лекарство,药品,药剂,药物,

2. 화학 변화를 일으키는 데 쓰는 물질.

2. HÓA DƯỢC PHẨM: Chất dùng vào việc tạo ra sự biến đổi hóa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화학 약품.
    Chemical drugs.
  • Google translate 약품 냄새.
    The smell of drugs.
  • Google translate 약품 처리.
    Drug treatment.
  • Google translate 약품을 넣다.
    Medication.
  • Google translate 약품을 쓰다.
    Use a drug.
  • Google translate 3도 화상은 화재나 약품의 폭발 등으로 화상을 입는 경우로 몸의 삼 분의 일 정도가 덴 것을 말한다.
    Third-degree burns refer to one-third of the body burn when burned by fire or drug explosion.
  • Google translate 지금은 심지어 몇 번을 거르고 약품 처리까지 한 수돗물도 마음 놓고 마실 수 없는 지경에 이르렀다.
    Now even tap water, which has been filtered several times and drugged, has reached a point where one cannot drink at ease.
  • Google translate 너 어제 그 프로그램 봤어?
    Did you watch the program yesterday?
    Google translate 응. 치약 속에는 여러 화학 약품이 들어가나 봐.
    Yeah. there must be a lot of chemicals in the toothpaste.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약품 (약품)
📚 thể loại: Dược phẩm   Hành vi trị liệu   Sức khỏe  


🗣️ 약품 (藥品) @ Giải nghĩa

🗣️ 약품 (藥品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Thể thao (88) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110)