🌟 농약 (農藥)

Danh từ  

1. 농작물에 해로운 벌레, 잡초 등을 없애는 약품.

1. THUỐC TRỪ SÂU DIỆT CỎ: Thuốc trừ cỏ dại, côn trùng có hại đối với cây trồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농약 살포.
    Spray pesticide.
  • Google translate 농약 제조.
    The manufacture of agricultural chemicals.
  • Google translate 농약 중독.
    Addiction to pesticides.
  • Google translate 농약을 뿌리다.
    Sprinkle pesticide.
  • Google translate 농약을 쓰다.
    Use pesticides.
  • Google translate 농약을 치다.
    Apply pesticides.
  • Google translate 독한 농약을 뿌렸더니 온갖 해로운 벌레와 잡초가 금방 사라졌다.
    All kinds of harmful insects and weeds quickly disappeared after spraying strong pesticides.
  • Google translate 다량의 농약을 친 농산물은 물에 잘 씻기지 않고 먹으면 몸에 매우 해롭다.
    Agricultural products with large amounts of pesticide are very harmful to the body if eaten without washing them well in water.
  • Google translate 이 많은 잡초들을 어떻게 다 뽑죠?
    How do we pull out all these weeds?
    Google translate 농약을 뿌리면 쉽게 없어질 거예요.
    Spray the pesticide and it'll go away easily.

농약: agricultural chemicals; agrichemicals,のうやく【農薬】,produit chimique pour l’agriculture, pesticide, insecticide,plaguicida, insecticida,المبيدات الزراعية,хортон шавьж устгах хор,thuốc trừ sâu diệt cỏ,ยาฆ่าแมลง, ยากำจัดวัชพืช, ยาฆ่าหญ้า,pestisida, insektisida,ядохимикаты; пестициды; агрохимикаты,农药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농약 (농약) 농약이 (농야기) 농약도 (농약또) 농약만 (농양만)

🗣️ 농약 (農藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103)