🌟 수은제 (水銀劑)

Danh từ  

1. 수은을 이용하여 만든 약품.

1. DƯỢC PHẨM CÓ CHỨA THỦY NGÂN: Dược phẩm được chế tạo có dùng thủy ngân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수은제 농약.
    Mercury pesticide.
  • Google translate 수은제 중독.
    Mercury poisoning.
  • Google translate 수은제의 부작용.
    Side effects of mercury agent.
  • Google translate 수은제의 살균 효과.
    The sterilization effect of mercury agent.
  • Google translate 수은제를 투여하다.
    Administer mercury.
  • Google translate 수은제는 체내에 축적되는 중독성이 있는 약품이다.
    Mercury is an addictive drug that accumulates in the body.
  • Google translate 수은제는 부작용이 많고 인체에 유해하기 때문에 사용이 제한된다.
    Mercury agents are restricted in their use because they have many side effects and are harmful to the human body.
  • Google translate 수은제는 어떤 효과가 있나요?
    How does mercury work?
    Google translate 살균 효과가 뛰어나기 때문에 연고 등으로 쓰여요.
    It is used for ointment, etc. because it has excellent sterilization effect.

수은제: mercurial preparation,すいぎんざい【水銀剤】,,medicamento con mercurio,دواء زئبقي,мөнгөн усан эм,dược phẩm có chứa thủy ngân,ยาที่มีสารปรอท,obat mengandung merkuri,,水银剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수은제 (수은제)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226)