🌟 송아지

☆☆   Danh từ  

1. 어린 소.

1. CON BÊ: Con bò con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젖소의 송아지.
    The calf of a cow.
  • Google translate 송아지가 울다.
    The calf cries.
  • Google translate 송아지가 태어나다.
    A calf is born.
  • Google translate 송아지를 돌보다.
    Take care of the calf.
  • Google translate 송아지를 키우다.
    Raise a calf.
  • Google translate 시골 할아버지 댁에 있는 소가 낳은 송아지는 튼튼하게 자랐다.
    The calf born by the cow in the country grandfather's house grew strong.
  • Google translate 이번에 분양하는 한우 송아지는 생후 일 년 정도인 송아지들이다.
    The new korean cattle are calves about a year old.
  • Google translate 이제 송아지가 태어나는 거예요?
    So now you're giving birth to a calf?
    Google translate 네. 소가 곧 새끼를 낳을 것 같으니까 어서 수의사를 부르는 게 좋겠어요.
    Yes. i think the cow is about to give birth, so we'd better call a veterinarian now.

송아지: calf,こうし【小牛・子牛・仔牛】,veau,ternera, ternero,عجل,тугал,con bê,ลูกวัว,anak sapi,телёнок,牛犊,小牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송아지 (송아지)
📚 thể loại: Loài động vật   Giải thích món ăn  


🗣️ 송아지 @ Giải nghĩa

🗣️ 송아지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88)