🌟 누렁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누렁이 (
누렁이
)
🗣️ 누렁이 @ Ví dụ cụ thể
- 검둥이와 누렁이. [검둥이]
🌷 ㄴㄹㅇ: Initial sound 누렁이
-
ㄴㄹㅇ (
누렁이
)
: 빛깔이 누런 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅇ (
놀라움
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ. -
ㄴㄹㅇ (
노랑이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng. -
ㄴㄹㅇ (
나랏일
)
: 나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20)