💕 Start:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 88 ALL : 99

: 모르는 사람을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết.

: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con.

르다 : 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể.

: (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ: (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc.

: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .

렇다 : 조금 탁하고 어둡게 노랗다. Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục.

리다 : 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다. Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc.

비다 : 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙이다. Động từ
🌏 NHỒI BÔNG, ĐỆM BÔNG: Nhồi bông vào giữa hai lớp vải rồi khâu với một khoảng cách nhất định.

이 : 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ GÁI, EM GÁI: Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà.

전 (漏電) : 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름. Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện.

출 (漏出) : 액체나 기체가 밖으로 새어 나오는 것. Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ: Việc chất lỏng hay chất khí rò ra ngoài.

(累) : 물질적이거나 정신적으로 남에게 주는 손해. Danh từ
🌏 HẠI: Tổn thất về vật chất hoặc tinh thần gây ra cho người khác.

가 : ‘누구가’가 줄어든 말. None
🌏 AI: Cách viết rút gọn của '누구가'.

각 (樓閣) : 지붕만 있고 문과 벽이 없어 사방을 볼 수 있도록 높이 지은 집. Danh từ
🌏 NUGAK; LẦU CÁC: Nhà chỉ có mái, không có cửa và tường, được xây cao để có thể nhìn được bốn phía.

계 (累計) : 한 분야에서 여러 작은 합계들을 계속 덧붙여 합한 수치. Danh từ
🌏 TỔNG SỐ: Chỉ số được cộng gộp vào các tổng số nhỏ trong một lĩnh vực.

구 입에 붙이겠는가 : 여러 사람에게 나누어 주어야 할 물건 등의 양이 너무 적다.
🌏 DÁN VÀO MIỆNG AI ĐÂY: Lượng của đồ vật phải chia cho nhiều người nhưng lại quá ít.

구 코에 바르겠는가[붙이겠는가] : 여러 사람에게 나누어 주어야 할 물건 등의 양이 너무 적다.
🌏 BÔI(DÁN) LÊN MŨI AI ĐÂY: Lượng của đồ vật phải chia cho nhiều người nhưng lại quá ít.

구 할 것 없이 : 특정한 사람을 가리켜서 말할 필요 없이 다 그러하게.
🌏 BẤT KỂ AI, KHÔNG TRỪ AI: Nói đến tất cả mà không cần chỉ rõ người đặc trưng nào.

구누구 : 정해지지 않은 여러 사람들을 두루 가리키는 말. Đại từ
🌏 AI ĐÓ, AI NẤY: Từ chỉ chung những người không được xác định.

구를 막론하고[물론하고] : 특정한 사람을 가리켜서 말할 필요 없이 다 그러하게.
🌏 BẤT KỂ AI, KHÔNG TRỪ AI: Nói đến tất cả mà không cần chỉ rõ người đặc trưng nào.

그러들다 : 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다. Động từ
🌏 NGUÔI, NGUÔI NGOAI, DỊU ĐI: Tâm trạng bực tức, cáu gắt và hưng phấn trở nên mềm mỏng và dịu bớt đi.

그러뜨리다 : 경직되고 흥분해 있던 마음이나 태도 등이 부드러워지거나 약해지게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO DỊU BỚT, LÀM CHO VƠI BỚT, LÀM CHO NGUÔI NGOAI: Làm cho tâm trạng hay thái độ cáu gắt và hưng phấn trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.

그러지다 : 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다. Động từ
🌏 DỊU BỚT, VƠI BỚT, NGUÔI NGOAI: Thái độ bực tức, cáu gắt hay hưng phấn v.v... trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.

그러트리다 : 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다. Động từ
🌏 ĐẤU DỊU, XOA DỊU, LÀM DỊU: Khiến cho tính chất hay thái độ cứng rắn và mạnh mẽ trở nên mềm hoặc yếu đi.

그리다 : 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다. Động từ
🌏 ĐẤU DỊU, XOA DỊU, LÀM DỊU: Khiến cho thái độ hay tính chất cứng rắn và mạnh mẽ trở nên mềm hay yếu đi.

누이 (屢屢/累累 이) : 여러 번 자꾸 되풀이하여. Phó từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục lặp lại nhiều lần.

더기 : 해지고 찢어진 곳을 여러 헝겊으로 어지럽게 기워 놓은 더러운 옷이나 천. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TẢ TƠI, QUẦN ÁO RÁCH RƯỚI, MẢNH RÁCH, GIẺ RÁCH: Mảnh vải hay quần áo bẩn thỉu có đắp nhiều mảnh vá lộn xộn ở những chỗ bị rách hoặc bị sờn.

덕누덕 : 해지고 찢어진 곳을 여기저기 깔끔하지 못하게 깁거나 덧붙인 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÁCH RƯỚI, MỘT CÁCH TẢ TƠI: Hình ảnh chắp nối hay vá víu chỗ này chỗ kia một cách luộm thuộm ở những chỗ bị sờn hay bị rách.

드 (nude) : 주로 그림이나 조각이나 사진 또는 쇼에서 사람의 벌거벗은 모습. Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN: Hình ảnh ở trần của người, chủ yếu trong nhiếp ảnh, điêu khắc, tranh vẽ hoặc buổi trình diễn.

락 (漏落) : 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ BỎ SÓT, SỰ THIẾU SÓT, KẼ HỞ: Việc thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay danh sách.

락되다 (漏落 되다) : 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다. Động từ
🌏 BỊ BỎ SÓT, BỊ THIẾU SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.

락하다 (漏落 하다) : 포함되어야 할 부분을 목록이나 기록에서 빠지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 BỎ SÓT, LÀM SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép. Hoặc làm cho như vậy.

래지다 : → 누레지다 Động từ
🌏

러- : (누런데, 누러니, 누러면, 누런, 누럴)→ 누렇다 None
🌏

런색 (누런 色) : 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색. Danh từ
🌏 MÀU VÀNG XUỘM, MÀU VÀNG ĐẬM: Màu vàng có lẫn ánh mờ và tối.

렁소 : 털의 빛깔이 누런 소. Danh từ
🌏 CON BÒ MÀU VÀNG SẬM: Con bò có lông màu vàng sậm.

렁이 : 빛깔이 누런 짐승. Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm.

렇- : (누렇고, 누렇습니다)→ 누렇다 None
🌏

렇게 뜨다 : 오랫동안 병을 앓거나 영양이 부족해서 얼굴빛이 누렇게 변하다.
🌏 VÀNG VÕ, VÀNG VỌT: Sắc mặt chuyển thành màu vàng do bệnh lâu ngày hoặc thiếu chất dinh dưỡng.

레- : (누레, 누레서, 누렜다)→ 누렇다 None
🌏

레지다 : 누렇게 되다. Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.

려- : (누려, 누려서, 누렸다, 누려라)→ 누리다 1 None
🌏

려- : (누려, 누려서, 누렸다)→ 누리다 2 None
🌏

룩 : 술을 빚거나 빵을 만들 때 쓰는 발효제. Danh từ
🌏 MEN Ủ, BÁNH MEN, MEN: Nguyên liệu dùng để lên men khi ủ ruợu hoặc làm bánh.

룽지 : 밥을 지은 솥이나 냄비 바닥에 눌어붙은 밥. Danh từ
🌏 NURUNGJI; CƠM CHÁY: Phần cơm bám dính ở đáy nồi cơm hay niêu cơm.

르- : (누르고, 누르는데, 누르니, 누르면, 누른, 누르는, 누를, 누릅니다)→ 누르다 1 None
🌏

르- : (누르고, 누르는데, 누르니, 누르면, 누른, 누를, 누릅니다)→ 누르다 2 None
🌏

르께하다 : 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다. Tính từ
🌏 Ố VÀNG, XỈN VÀNG: Màu vàng hơi đục và không được đẹp.

르다 : 황금의 색과 같이 조금 탁하면서도 밝게 노랗다. Tính từ
🌏 VÀNG CHÓE: Vàng hơi đục và tươi giống như màu hoàng kim.

르러- : (누르러, 누르러서, 누르렀다)→ 누르다 2 None
🌏

르무레하다 : 깨끗하지 않고 엷게 누른빛이 나다. Tính từ
🌏 VÀNG XỈN, VÀNG ÚA: Có màu vàng nhạt và không sạch sẽ.

르스레하다 : 약간 누렇다. Tính từ
🌏 VÀNG VÀNG: Hơi vàng.

르스름하다 : 조금 탁하면서도 밝게 누렇다. Tính từ
🌏 VÀNG VỌT, VÀNG XỈN: Vàng tươi và hơi đục.

르죽죽하다 : 고르지 않게 조금 탁하고 칙칙하면서도 밝게 노랗다. Tính từ
🌏 VÀNG Ố: Vàng tươi, hơi đục và xỉn một cách không đều.

르퉁퉁하다 : 얼굴의 살이 붓고 떠서 핏기가 없이 누렇다. Tính từ
🌏 VÀNG BỦNG: Khuôn mặt bị phù, vàng vọt, không có khí sắc.

름적 (누름 炙) : 고기나 도라지 등을 익힌 뒤 꼬챙이에 꿰어 밀가루와 계란을 입히고 프라이팬 등에 눌러 지진 음식. Danh từ
🌏 NUREUMJEOK; MÓN THỊT, RAU NƯỚNG QUE: Món ăn làm từ thịt hoặc rễ cây hoa chuông đã được làm chín sau đó xiên vào que rồi tẩm bột mỳ và trứng và đem rán chín trên chảo v.v...

름하다 : 조금 탁하면서도 밝게 누렇다. Tính từ
🌏 VÀNG ƯƠM, VÀNG HƯƠM: Màu vàng tươi hơi đục.

릇누릇 : 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Hình dạng vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.

릇누릇하다 : 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누렇다. Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.

리- : (누리고, 누린데, 누리니, 누리면, 누린, 누릴, 누립니다)→ 누리다 2 None
🌏

리- : (누리고, 누리는데, 누리니, 누리면, 누린, 누리는, 누릴, 누립니다)→ 누리다 1 None
🌏

리꾼 : 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람. Danh từ
🌏 CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet.

리끼리하다 : 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다. Tính từ
🌏 VÀNG ĐỒNG: Vàng hơi đục và không đẹp mắt.

리다 : 기름기 많은 짐승의 고기에서 비위에 거슬리는 역겨운 냄새나 맛이 나다. Tính từ
🌏 THUM THỦM: Mùi hay vị kinh tởm, khó chịu tỏa ra từ thịt thú nhiều mỡ.

린내 : 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú.

릿하다 : 기름기 많은 짐승의 고기에서 비위에 거슬리는 냄새나 맛이 나서 약간 역겹다. Tính từ
🌏 TANH TANH: Mùi hoặc vị khó chịu tỏa ra từ thịt thú nhiều mỡ nên hơi buồn nôn .

명 (陋名) : 사실이 아닌 일로 억울하게 얻은 나쁜 평판. Danh từ
🌏 SỰ Ô NHỤC, VẾT NHƠ, TIẾNG XẤU, ĐIỀU SỈ NHỤC: Tiếng tăm không tốt bị gán một cách oan ức vì một việc không phải là sự thật.

비 : 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 박은 바느질 또는 그렇게 만든 천이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ NHỒI BÔNG, SỰ ĐỆM BÔNG: Việc nhồi bông vào giữa hai lớp vải rồi khâu với một độ dày nhất định. Hoặc vải hay vật được làm như vậy.

비옷 : 두 겹의 가운데에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질하여 한데 붙인 천으로 만든 옷. Danh từ
🌏 ÁO BÔNG: Áo được làm từ loại vải đã được nhồi bông vào giữa hai lớp sau đó khâu lại với một độ dày nhất định.

비이불 : 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙여 만든 이불. Danh từ
🌏 CHĂN BÔNG: Chăn được nhồi bông vào giữa hai lớp vải sau đó khâu gọn lại với một độ dày nhất định.

설 (漏泄/漏洩) : 기체나 액체가 밖으로 새어 나감. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ: Việc chất khí hay chất lỏng rò ra ngoài. Hoặc làm như vậy.

설되다 (漏泄/漏洩 되다) : 기체나 액체가 밖으로 새어 나가다. Động từ
🌏 BỊ RÒ RỈ: Chất khí hay chất lỏng bị thoát ra bên ngoài.

설하다 (漏泄/漏洩 하다) : 기체나 액체가 밖으로 새어 나가다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 RÒ RỈ: Chất khí hay chất lỏng rò ra ngoài. Hoặc làm như vậy.

수 (漏水) : 물이 새어 나옴. 또는 새어 나오는 물. Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ NƯỚC, SỰ THẤM NƯỚC, NƯỚC BỊ RÒ RỈ: Việc nước bị rỉ ra bên ngoài. Hoặc nước bị thấm ra bên ngoài.

에 : 뽕잎을 먹고 살며 비단실의 원료가 되는 고치를 지어 그 속에서 살다가 나방이 되는 벌레. Danh từ
🌏 CON TẰM: Loài côn trùng ăn lá dâu, nhả tơ kết kén và sống trong đó, sau đó biến thành bướm.

에고치 : 누에가 번데기로 변할 때 몸에서 실을 토하여 자기 몸을 둘러싸서 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집. Danh từ
🌏 CÁI KÉN, CÁI KÉN CỦA CON TẰM: Tổ có hình tròn và dài, được tạo thành từ tơ quấn quanh thân con tằm khi con tằm biến thành nhộng và nhả tơ.

에치기 : 비단실을 뽑을 목적으로 누에를 기르는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ NUÔI TẰM: Việc nuôi tằm với mục đích lấy tơ.

우- : (누운데, 누우니, 누우면, 누운, 누울)→ 눕다 None
🌏

울 자리 봐 가며 발을 뻗어라 : 어떤 일을 할 때는 그 결과를 미리 생각하고 시작하라는 말.
🌏 LIỆU CƠM GẮP MẮM: Khi làm việc gì thì nghĩ đến kết quả đó trước rồi hãy bắt đầu.

워- : (누워, 누워서, 누웠다)→ 눕다 None
🌏

워서 떡 먹기 : 매우 하기 쉬운 일을 뜻하는 말.
🌏 (NẰM ĂN CHÁO) DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Việc rất dễ làm.

워서 침 뱉기 : 자신이 한 나쁜 행동의 결과가 자신에게 나쁘게 돌아오는 것을 뜻하는 말.
🌏 GẬY ÔNG LẠI ĐẬP LƯNG ÔNG: Kết quả của hành động xấu mình làm ra sẽ quay trở lại gây xấu cho mình.

이 좋고 매부 좋다 : 어떤 일이나 상황이 서로에게 다 이롭고 좋다.
🌏 (TỐT CHO CHỊ GÁI VÀ TỐT CẢ CHO ANH RỂ), LỢI CẢ ĐÔI ĐÀNG: Tình huống hoặc việc gì đó có lợi và tốt cả cho nhau.

이다 : 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다. Động từ
🌏 CHO NẰM: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.

이다 : 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내게 하다. Động từ
🌏 ĐI ỈA, ĐI NGOÀI; ĐI ĐÁI, ĐI GIẢI: Làm cho thải phân hoặc nước tiểu ra ngoài cơ thể.

이동생 : 같은 부모에게서 태어난 사이이거나 일가친척 가운데 항렬이 같은 사이에서, 남자의 여자 동생. Danh từ
🌏 EM GÁI: Em gái của người nam, trong quan hệ cùng hàng giữa bà con một nhà hoặc là quan hệ được sinh ra từ cùng cha mẹ.

적 (累積) : 계속 반복되어 쌓임. 또는 계속 반복하여 쌓음. Danh từ
🌏 SỰ TÍCH LŨY, VIỆC ĐƯỢC TÍCH LŨY: Việc tích góp liên tục. Hoặc việc tích góp lặp đi lặp lại.

적되다 (累積 되다) : 계속 반복되어 쌓이다. Động từ
🌏 BỊ DỒN LẠI, ĐƯỢC TÍCH LŨY: Liên tục bị chồng chất.

적하다 (累積 하다) : 계속 반복되어 쌓이다. 또는 계속 반복하여 쌓다. Động từ
🌏 TÍCH LŨY, DỒN LẠI: Liên tục bị chồng chất. Hoặc chồng chất lập lại liên tục.

적하다 (漏籍 하다) : 정보 등을 기록에서 빠뜨리다. Động từ
🌏 LÀM SÓT, BỎ SÓT: Làm thiếu thông tin trong ghi chép.

전되다 (漏電 되다) : 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르게 되다. Động từ
🌏 BỊ RÒ RỈ ĐIỆN: Điện bị rò rỉ thoát ra bên ngoài dây điện.

전하다 (漏電 하다) : 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르다. Động từ
🌏 RÒ ĐIỆN, HỞ ĐIỆN: Điện rò rỉ thoát ra bên ngoài dây điện.

지다 : 물기가 있어 젖은 것 같은 느낌이 들다. Tính từ
🌏 ẨM, ẨM ƯỚT: Có cảm giác như bị ướt vì có hơi nước.

진세 (累進稅) : 세금을 매기는 대상의 수량이나 값이 늘어날수록 더 높은 비율로 매기는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ LŨY TIẾN: Thuế tính theo tỷ lệ cao hơn khi giá trị hay số lượng của đối tượng tính thuế càng tăng lên.

차 (屢次/累次) : 여러 번. Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN, VÀI LẦN: Một số lần.

차 (屢次/累次) : 여러 번 반복해서. Phó từ
🌏 NHIỀU LẦN: Lặp lại nhiều lần.

추하다 (陋醜 하다) : 집이나 옷차림이 제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다. Tính từ
🌏 TỒI TÀN, XUỀNH XOÀNG, LUỘM THUỘM: Nhà cửa hay cách ăn mặc tệ hại và rách rưới.

출되다 (漏出 되다) : 액체나 기체 등이 틈이나 구멍으로 나오다. Động từ
🌏 BỊ RÒ RỈ: Chất khí hay chất lỏng vv... bị thoát ra bên ngoài qua lỗ hoặc khe hở.

출하다 (漏出 하다) : 액체나 기체 등을 틈이나 구멍으로 나오게 하다. Động từ
🌏 RÒ RỈ, RÒ: Chất lỏng hay chất khí v.v... thoát ra ngoài qua lỗ hay khe hở.


:
Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)