🌟 누르스름하다

Tính từ  

1. 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.

1. VÀNG VỌT, VÀNG XỈN: Vàng tươi và hơi đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누르스름한 종이.
    Yellowish paper.
  • Google translate 누르스름한 피부.
    A yellowish skin.
  • Google translate 얼굴이 누르스름하게 뜨다.
    The face turns yellowish.
  • Google translate 얼굴빛이 누르스름하다.
    The face is yellowish.
  • Google translate 조명이 누르스름하다.
    The lights are yellowish.
  • Google translate 현미로 지은 밥이 누르스름하여 맛있어 보였다.
    The rice cooked with rice was yellowish and delicious.
  • Google translate 이를 잘 닦지 못한 거지의 이가 누르스름하게 드러났다.
    The beggar's teeth, which had not been brushed well, turned yellowish.
  • Google translate 콩의 꼬투리가 누르스름하게 변했어.
    The pods of the beans have turned yellowish.
    Google translate 그럼 이제 콩이 다 익었다는 거네.
    So now the beans are cooked.
Từ đồng nghĩa 누르스레하다: 약간 누렇다.
Từ đồng nghĩa 누름하다: 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
작은말 노르스름하다: 조금 노랗다.

누르스름하다: yellowish,きいろっぽい【黄色っぽい】,jauni,ámbar, amarillejo,ضارب إلى الصفرة,улаан шаргал,vàng vọt, vàng xỉn,เหลืองซีด,kuning-kuningan,желтоватый,黄乎乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르스름하다 (누르스름하다) 누르스름한 (누르스름한) 누르스름하여 (누르스름하여) 누르스름해 (누르스름해) 누르스름하니 (누르스름하니) 누르스름합니다 (누르스름함니다)

💕Start 누르스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101)