🌟 누르스름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르스름하다 (
누르스름하다
) • 누르스름한 (누르스름한
) • 누르스름하여 (누르스름하여
) 누르스름해 (누르스름해
) • 누르스름하니 (누르스름하니
) • 누르스름합니다 (누르스름함니다
)
• Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101)