🌟 누르스레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르스레하다 (
누르스레하다
) • 누르스레한 (누르스레한
) • 누르스레하여 (누르스레하여
) 누르스레해 (누르스레해
) • 누르스레하니 (누르스레하니
) • 누르스레합니다 (누르스레함니다
)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208)