🌟 누르스레하다

Tính từ  

1. 약간 누렇다.

1. VÀNG VÀNG: Hơi vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누르스레한 빛깔.
    A yellowish color.
  • Google translate 누르스레하게 뜨다.
    Put yellowish.
  • Google translate 누르스레하게 물들다.
    To be dyed yellowish.
  • Google translate 누르스레하게 변하다.
    Turn yellowish.
  • Google translate 누르스레하게 익다.
    Cook tenderly.
  • Google translate 가을이 되니 은행나무의 잎들이 누르스레하게 물든다.
    The leaves of the ginkgo trees turn yellowish in autumn.
  • Google translate 벼가 누르스레하게 익은 것을 보니 추수할 때가 된 것 같다.
    Seeing that the rice is tenderly ripe, i think it's time for harvest.
  • Google translate 네 얼굴이 누르스레하게 뜬 데다가 안색이 안 좋구나.
    You have a yellowish face and a bad complexion.
    Google translate 한동안 몸이 많이 아파서 고생했거든요.
    I've been sick for a while.
Từ đồng nghĩa 누르스름하다: 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
작은말 노르스레하다: 조금 노랗다.

누르스레하다: somewhat yellow,きいろっぽい【黄色っぽい】,,amarillento,قليل الصفرة,шаргал, шаравтар, шарангуй, шаргалдуу,vàng vàng,เป็นสีเหลืองอ่อน, เป็นสีน้ำตาลอ่อน,kekuningan,желтоватый,微黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르스레하다 (누르스레하다) 누르스레한 (누르스레한) 누르스레하여 (누르스레하여) 누르스레해 (누르스레해) 누르스레하니 (누르스레하니) 누르스레합니다 (누르스레함니다)

💕Start 누르스레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208)