🌾 End: 누
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 8
•
비누
:
물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.
•
카누
(canoe)
:
나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배.
Danh từ
🌏 CANÔ, XUỒNG: Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ.
•
누
(累)
:
물질적이거나 정신적으로 남에게 주는 손해.
Danh từ
🌏 HẠI: Tổn thất về vật chất hoặc tinh thần gây ra cho người khác.
•
세탁비누
(洗濯 비누)
:
빨래할 때 쓰는 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG GIẶT, BỘT GIẶT, XÀ BÔNG GIẶT: Xà phòng dùng khi giặt.
•
세숫비누
(洗手 비누)
:
손이나 얼굴을 씻는 데에 쓰는 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG RỬA MẶT: Xà phòng dùng để rửa mặt hoặc rửa tay.
•
가루비누
:
빨래를 할 때 쓰는 가루로 된 비누.
Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, XÀ BÔNG BỘT: Xà phòng dạng bột dùng khi giặt giũ.
•
빨랫비누
:
빨래할 때 쓰는 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG GIẶT, XÀ BÔNG GIẶT: Xà phòng dùng khi giặt quần áo.
•
물비누
:
액체로 된 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG NƯỚC: Xà phòng ở thể lỏng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82)