🌟 (累)

Danh từ  

1. 물질적이거나 정신적으로 남에게 주는 손해.

1. HẠI: Tổn thất về vật chất hoặc tinh thần gây ra cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 되다.
    Become someone.
  • Google translate 를 끼치다.
    Cause trouble.
  • Google translate 어머니는 늘 다른 사람에게 가 되는 일을 하지 말라고 충고하셨다.
    Mother always advised others not to do what would be who.
  • Google translate 유민은 자신의 실수로 같은 팀 사람들에게 를 끼친 것 같아 얼굴을 들 수 없었다.
    Yu-min couldn't raise his face because he seemed to have caused trouble to the same team people by his mistake.

누: trouble,るい【累】。めいわく【迷惑】,ennui, difficultés, soucis, trouble, dérangement,daño,ضغط نفسي او ضرر,саад тотгор, төвөг, гай, балаг, лай, дараа, яршиг, хал бал,hại,ความยากลำบาก, ความยุ่งยาก, ความทุกข์ยาก, ความเดือดร้อน,masalah, kesulitan,ущерб,连累,拖累,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (누ː)

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)