🌟 (內)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 일정한 범위의 안.

1. TRONG: Trong phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 .
    In the building.
  • Google translate 기간 .
    Within the period.
  • Google translate 범위 .
    Within range.
  • Google translate 일주일 .
    Within a week.
  • Google translate 하루 .
    Within a day.
  • Google translate 선생님이 말씀하신 범위 에서만 시험 문제가 나온다.
    Test questions only come within the range of what the teacher said.
  • Google translate 정해진 기간 에 보고서를 제출해야 하기 때문에 요즘 쉴 틈이 없다.
    There's no time to rest these days because i have to submit my report within a set period of time.
  • Google translate 이 책을 언제 주면 될까?
    When can i give you this book?
    Google translate 일주일 로 돌려줘야 될 것 같아.
    I think i'll have to give it back within a week.
Từ trái nghĩa 외(外): 일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말.

내: nae,ない【内】,,,داخل,дотор, доторх,trong,ใน, ภายใน, ข้างใน,termasuk, selama, di dalam,в течение; на протяжении; через,内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (내ː)
📚 Từ phái sinh: 내적(內的): 겉으로 보이지 않는 내부적인 것., 정신이나 마음에 의한 것. 내적(內的): 겉으로 보이지 않는 내부적인., 정신이나 마음에 의한.
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 일부 시간이나 공간의 범위를 나타내는 명사와 함께 쓴다.

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)