🌟 (外)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말.

1. NGOÀI: Từ sử dụng khi thể hiện việc thoát ra khỏi giới hạn hoặc phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방법 .
    Other than method.
  • Google translate 생각 .
    Out of mind.
  • Google translate .
    Other.
  • Google translate .
    Other.
  • Google translate 에는 다른 방법이 없었다.
    There was no other way.
  • Google translate 산꼭대기에 오르는 길은 이 길 에도 다른 길이 있다.
    The road to the top of the mountain has another road besides this one.
  • Google translate 김 씨가 폐암에 걸렸대. 담배도 안 피는 사람인데 이상해.
    Mr. kim has lung cancer. he doesn't smoke, but it's weird.
    Google translate 폐암은 담배 에 다른 이유로도 걸릴 수 있어.
    Lung cancer can be caught for other reasons besides cigarettes.
Từ trái nghĩa 내(內): 일정한 범위의 안.

외: oe,ほか・た【他・外】,,con excepción,ما عدا ، سوى ، إلّا ، خلا ، باستثناء,гадна,ngoài,นอกจาก, นอกเหนือจาก, ยกเว้น,selain, di luar,кроме; помимо; вне; исключая; за исключением,之外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (외ː) (웨ː) 외에 (외ː에웨ː에) 외의 (외ː의웨ː의)
📚 Từ phái sinh: 외적(外的): 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된., 물질이나 겉모습에 관한. 외적(外的): 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된 것., 물질이나 겉모습에 관한 것.

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)