🌟 외적 (外的)

  Danh từ  

1. 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된 것.

1. VẺ BỀ NGOÀI: Cái được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật, hoặc tổ chức hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외적인 압력.
    External pressure.
  • Google translate 외적인 요인.
    External factors.
  • Google translate 외적을 고치다.
    Fix externalities.
  • Google translate 외적을 바꾸다.
    Change one's foreign nationality.
  • Google translate 외적으로 다양하다.
    It varies externally.
  • Google translate 어머니께서도 나이가 드셨는지 흰머리와 잔주름 같은 외적인 변화를 보이셨다.
    Mother also showed external changes, such as gray hair and fine wrinkles, as if she were old.
  • Google translate 그 집은 외적으로는 근사했을지 몰라도 한 달 만에 뚝딱 지어진 부실한 건물이었다.
    The house may have been nice on the outside, but it was a shoddy building built in a month.
Từ trái nghĩa 내적(內的): 겉으로 보이지 않는 내부적인 것., 정신이나 마음에 의한 것.

외적: being external; being outside,がいてき【外的】,(n.) apparent, extérieur,exterior,خارجي,гадаад, гадна талын,vẻ bề ngoài,ภายนอก, ข้างนอก,asing, luar, eksternal,внешний; посторонний; чужой,外部的,

2. 물질이나 겉모습에 관한 것.

2. VẺ BỀ NGOÀI: Cái liên quan tới chất liệu hay hình dáng bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외적인 측면.
    Exterior aspect.
  • Google translate 외적인 형태.
    Exterior form.
  • Google translate 외적으로 변하다.
    Change outward.
  • Google translate 외적으로 억압하다.
    Oppress externally.
  • Google translate 외적으로 자라다.
    Growing externally.
  • Google translate 언니는 외적인 치장에만 신경을 쓰느냐고 공부는 뒷전이었다.
    Studying was a hindrance, as my sister only cared about external grooming.
  • Google translate 나는 그의 외적인 조건을 사랑한 것이 아니므로 그가 부자이든 거지이든 상관없었다.
    I did not love his external conditions, so it didn't matter whether he was rich or a beggar.
  • Google translate 월급을 많이 주는 회사에 왔는데 일이 적성에 맞지를 않아.
    I'm at a high-paying company and i'm not cut out for my job.
    Google translate 외적에만 집착하지 말고 네가 정말 하고 싶은 일을 찾아봐.
    Don't just stick to the outside world, find what you really want to do.
Từ trái nghĩa 내적(內的): 겉으로 보이지 않는 내부적인 것., 정신이나 마음에 의한 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외적 (외ː쩍) 외적 (웨ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 외(外): 일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말.

🗣️ 외적 (外的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82)