🌟 요즘

☆☆☆   Danh từ  

1. 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.

1. GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 시대.
    These days.
  • Google translate 요즘 사람들.
    People these days.
  • Google translate 요즘 아이들.
    Kids these days.
  • Google translate 요즘의 남자.
    A man of the day.
  • Google translate 요즘의 가격.
    Price nowadays.
  • Google translate 요즘의 상황.
    Current situation.
  • Google translate 요즘 같은 시대.
    These days.
  • Google translate 요즘 들어서.
    These days.
  • Google translate 요즘에 와서.
    These days.
  • Google translate 요즘 같은 정보화 시대에는 인터넷 없이 하루도 살기 힘들다.
    In this information age, it is hard to live without the internet.
  • Google translate 그는 평생 동안 요즘처럼만 행복했으면 소원이 없겠다고 한다.
    He says that if he had been happy all his life as he is now, he would have no wish.
  • Google translate 승규는 요즘 들어 새로운 사업을 구상하느라 바쁜 나날을 보내고 있다.
    Seung-gyu is busy devising new businesses these days.
  • Google translate 우리 누나는 요즘 아가씨 같지 않게 부모님께서 정한 사람과 결혼했다.
    My sister married someone her parents have chosen not to be like a lady these days.
  • Google translate 요즘 과일 값이 많이 올랐지요?
    Fruits have gone up a lot these days, right?
    Google translate 여름에 비가 많이 와서 과일 값이 금값입니다.
    The price of fruit is gold because of heavy rain in summer.
  • Google translate 요즘에는 어떻게 지내십니까?
    How are you doing these days?
    Google translate 조그마한 가게를 하나 하고 있습니다.
    I have a small shop.
큰말 이즘: 얼마 전부터 지금까지의 시기.
본말 요즈음: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.

요즘: nowadays; these days,さいきん【最近】。ちかごろ【近頃】。このごろ【この頃】,aujourd'hui, maintenant,estos días,هذه الأيام,саяхан, сүүлийн үе, ойрмогхон,gần đây, dạo gần đây, dạo này,ปัจจุบัน, ขณะนี้, สมัยนี้, ในระยะนี้, หมู่นี้, เมื่อไม่นานมานี้, เมื่อเร็ว ๆ นี้, ทุกวันนี้, ล่าสุด,akhir-akhir ini, belakangan ini,в последнее время; недавно; на днях,最近,近来,这阵子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요즘 (요즘)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 요즘 @ Giải nghĩa

🗣️ 요즘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)