🌟 오르내리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오르내리다 (
오르내리다
) • 오르내리어 (오르내리어
오르내리여
) • 오르내리니 ()
🗣️ 오르내리다 @ Giải nghĩa
- 뛰다 : 널에 올라 발을 굴러서 공중으로 오르내리다.
- 회자하다 (膾炙하다) : 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리다.
- 오르내려- : (오르내려, 오르내려서, 오르내렸다, 오르내려라)→ 오르내리다
- 오르내리- : (오르내리고, 오르내리는데, 오르내리니, 오르내리면, 오르내리는, 오르내린, 오르내릴, 오르내립니다)→ 오르내리다
🗣️ 오르내리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄴㄹㄷ: Initial sound 오르내리다
-
ㅇㄹㄴㄹㄷ (
오르내리다
)
: 올라갔다 내려갔다 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, LEO LÊN LEO XUỐNG: Lên rồi lại xuống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208)