🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 45

(genre) : 문학이나 예술의 갈래나 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật.

우르 : 사람이나 동물 등이 한꺼번에 움직이거나 한곳에 몰리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, ÙN ÙN: Hình ảnh người hay động vật cùng một lúc di chuyển hay dồn về một phía.

파르 : 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Tiếng một lượng chất lỏng nhỏ sôi nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.

카타 (Qatar) : 아라비아반도의 동부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막으로 주요 생산물로는 석유, 천연가스 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 도하이다. Danh từ
🌏 QATAR: Nước nằm ở phía Đông của bán đảo A-rập; phần lớn lãnh thổ là sa mạc nên sản vật chủ yếu là dầu mỏ, gas tự nhiên; ngôn ngữ chính là tiếng Arabia và thủ đô là Doha.

콩쿠 (concours) : 음악, 미술, 영화 제작 등의 실력을 겨루기 위해 여는 대회. Danh từ
🌏 HỘI THI: Đại hội mở ra để so tài năng lực như âm nhạc, mỹ thuật, làm phim.

에콰도 (Ecuador) : 남아메리카 서북부에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 바나나, 커피 등이 있다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 키토이다. Danh từ
🌏 ECUADOR: Quốc gia nằm ở phía Tây Bắc của Nam Mĩ. Sản vật chính có dầu mỏ, chuối, cà phê. Ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Quito.

엘살바도 (El Salvador) : 중앙아메리카의 태평양 연안에 있는 나라. 지진과 화산 활동이 활발한 곳이며 커피, 금, 은 등이 많이 난다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 산살바도르이다. Danh từ
🌏 EL SALVADOR: Quốc gia nằm ven biển Thái Bình Dương thuộc Trung Mỹ. Là nơi thường xảy ra động đất và núi lửa hoạt động thường xuyên, có nhiều cà phê, vàng, bạc. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là San Salvador.

뚜르 : 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó.

팡파 (fanfare) : 축하 의식이나 축제 때에 쓰는 트럼펫의 신호. Danh từ
🌏 KÈN LỆNH: Tín hiệu của kèn trumpet dùng khi lễ hội hoặc nghi thức chúc mừng.

와그르 : 쌓여 있던 단단한 물건이 갑자기 무너지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ĐỔ XUỐNG ẦM ẦM: Âm thanh những đồ vật cứng chắc đột nhiện đổ nhào xuống. Hoặc hình ảnh như thế.

쭈르 : 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÀO RÀO: Tiếng dòng nước lớn... chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó.

부르 : 크고 가볍게 떠는 모양. Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ.

또르 : 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 CUỘN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

빙그르 : 크게 원을 그리며 도는 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay vẽ nên hình tròn to.

뻔지르 : 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh bóng láng và trơn vì dính nước hoặc dầu ở bên ngoài.

사르 : 얽히거나 뭉쳤던 것이 저절로 부드럽게 풀리는 모양. Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh cái bị bó hay buộc lại tự dưng được tháo ra một cách nhẹ nhàng.

두르 : 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CỌC CỌC, CẠCH CẠCH, VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Âm thanh mà vật tròn và to lăn đi. Hoặc hình ảnh đó.

좌르 : 물줄기 따위가 잇따라 세차게 쏟아지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, XỐI XẢ: Tiếng dòng nước... đổ mạnh liên tiếp. Hoặc hình ảnh đó.

주르 : 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÒNG RÒNG: Âm thanh mà dòng nước nặng hạt chảy xuống nhanh. Hoặc hình ảnh đó.

뚜르 : 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 (CUỘN) TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và có khổ rộng được cuộn một cách nhanh và mạnh.

지르 : 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양. Phó từ
🌏 LOÁNG BÓNG, LOANG LOÁNG, BÓNG LÁNG: Hình ảnh nước, dầu hay độ bóng... chảy một cách rất trơn.

소르 : 얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양. Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng.

바르 : 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó.

쪼르 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÓC RÓC, MỘT CÁCH LÔNG LỐC: Âm thanh của lượng ít chất lỏng hoặc đồ vật nhỏ chảy xuống theo mặt nghiêng. Hoặc hình ảnh đó.

또르 : 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

찌르 : 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ê ẨM, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH RÃ RỜI: Cảm giác tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau.

앙코 (encore) : 음악회 등에서 연주를 마친 출연자에게 환호를 보내고 박수를 치며 다시 한번 연주를 청하는 일. Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU DIỄN LẠI: Việc vỗ tay hoan hô người biểu diễn mà vừa kết thúc phần trình diễn trong buổi hòa nhạc... đồng thời yêu cầu diễn lại một lần nữa.

드르 : 바퀴나 문짝 등이 단단한 바닥에 굴러갈 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘC CỘC, MỘT CÁCH LỌC XỌC: Âm thanh phát ra khi cánh cửa hoặc bánh xe quay trên nền cứng.Hoặc hình ảnh như vậy.

와르 : 쌓여 있던 단단한 물건들이 갑자기 요란하게 무너지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, RẦM RẦM: Âm thanh những đồ vật cứng được chồng chất lên nhau sập đổ ồ ạt bất ngờ. Hoặc hình ảnh như vậy.

번드르 : 윤기가 있고 미끄러운 모양. Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Hình ảnh có độ bóng và trơn mượt.

싱가포 (Singapore) : 동남아시아의 말레이반도에 있는 나라. 국제 금융, 중계 무역업이 발달해 있다. 공용어는 말레이어, 중국어, 타밀어, 영어이고 수도는 싱가포르이다. Danh từ
🌏 SINGAPORE: Quốc gia nằm ở bán đảo Mã Lai của Đông Nam Á, phát triển về tài chính quốc tế, môi giới thương mại, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã lai, tiếng Trung Quốc, tiếng Tamil và tiếng Anh, thủ đô là Singapore.

도르 : 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 (CON QUAY) RO RO: Hình ảnh vật thể có độ dày mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

도르 : 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh vật nhỏ và tròn lăn nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

번지르 : 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양. Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHOÁNG: Hình ảnh bên ngoài dính dầu hay nước nên bóng và trơn.

팽그르 : 몸이나 물건이 좁게 도는 모양. Phó từ
🌏 XOAY TÍT: Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp.

포르 : 작고 가볍게 떠는 모양. Phó từ
🌏 LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh run nhẹ nhàng.

따르 : 작은 물건이 단단한 바닥 위를 구르거나 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (HÌNH ẢNH) TƯNG TƯNG, TÂNG TÂNG, RUNG RUNG, (ÂM THANH) VANG VANG, KẺNG KẺNG, RỔN RẢNG: Âm thanh mà vật nhỏ lăn hoặc lắc trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.

푸르 : 크고 가볍게 떠는 모양. Phó từ
🌏 (RUNG) BẦN BẬT: Hình ảnh rung lên một cách nhẹ nhàng và mạnh.

핑그르 : 넓게 원을 그리며 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.

반지르 : 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.

자르 : 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.

조르 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (CHẢY) RÓC RÁCH, TONG TỎNG, (LĂN) LÔNG LỐC: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh như vậy.

두르 : 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể có bề dày mỏng và khổ to được cuộn lại nhanh và mạnh.

스르 : 묶이거나 뭉쳐 있던 것이 힘없이 풀리는 모양. Phó từ
🌏 RŨ RƯỢI, THÕNG THƯỢT, UỂ OẢI: Hình ảnh cái vốn được buộc hoặc gộp lại bị bung ra rũ xuống.

까르 : 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리. Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99)