🌟 싱가포르 (Singapore)

Danh từ  

1. 동남아시아의 말레이반도에 있는 나라. 국제 금융, 중계 무역업이 발달해 있다. 공용어는 말레이어, 중국어, 타밀어, 영어이고 수도는 싱가포르이다.

1. SINGAPORE: Quốc gia nằm ở bán đảo Mã Lai của Đông Nam Á, phát triển về tài chính quốc tế, môi giới thương mại, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã lai, tiếng Trung Quốc, tiếng Tamil và tiếng Anh, thủ đô là Singapore.


싱가포르: Singapore,シンガポール,Singapour,Singapur,سنغافورة,Сингапур,Singapore,สิงคโปร์, ประเทศสิงคโปร์, สาธารณรัฐสิงคโปร์,Singapura,Сингапур; Республика Сингапур,新加坡,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)