🌟 싱가포르 (Singapore)

Danh từ  

1. 동남아시아의 말레이반도에 있는 나라. 국제 금융, 중계 무역업이 발달해 있다. 공용어는 말레이어, 중국어, 타밀어, 영어이고 수도는 싱가포르이다.

1. SINGAPORE: Quốc gia nằm ở bán đảo Mã Lai của Đông Nam Á, phát triển về tài chính quốc tế, môi giới thương mại, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã lai, tiếng Trung Quốc, tiếng Tamil và tiếng Anh, thủ đô là Singapore.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)