💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 21

겁다 : 음식의 짠 맛이 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHẠT: Thức ăn ít vị mặn.

싱하다 : 시들거나 상하지 않고 생기가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI MỚI, TƯƠI NGON: Không bị héo hay hỏng mà tươi tắn.

그럽다 : 싱싱하고 맑으며 향기롭다. Tính từ
🌏 TƯƠI NGON, MÁT RƯỢI, TƯƠI XANH: Tươi, trong và thơm.

가포르 (Singapore) : 동남아시아의 말레이반도에 있는 나라. 국제 금융, 중계 무역업이 발달해 있다. 공용어는 말레이어, 중국어, 타밀어, 영어이고 수도는 싱가포르이다. Danh từ
🌏 SINGAPORE: Quốc gia nằm ở bán đảo Mã Lai của Đông Nam Á, phát triển về tài chính quốc tế, môi giới thương mại, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã lai, tiếng Trung Quốc, tiếng Tamil và tiếng Anh, thủ đô là Singapore.

거우- : (싱거운데, 싱거우니, 싱거우면, 싱거운, 싱거울)→ 싱겁다 None
🌏

거워- : (싱거워, 싱거워서, 싱거웠다)→ 싱겁다 None
🌏

겁- : (싱겁고, 싱겁습니다)→ 싱겁다 None
🌏

글 (single) : 수량이 한 개인 것. 또는 단 하나로 이루어져 있는 것. Danh từ
🌏 ĐỘC NHẤT: Việc số lượng là một cái. Hoặc việc được tạo thành bởi chỉ một.

글 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 (CƯỜI) NHOẺN, NHẾCH: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cười không thành tiếng.

글거리다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.

글대다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.

글벙글 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 환하게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM, MỘT CÁCH TƯƠI TẮM: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cười tươi không thành tiếng.

글벙글거리다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 환하게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI RẠNG RỠ, CƯỞI TƯƠI TẮN: Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười tươi không thành tiếng.

글벙글하다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 환하게 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI TƯƠI, CƯỜI TƯƠI THẮM: Khẽ cử động mắt và miệng, cười tươi không thành tiếng.

글싱글 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.

글싱글하다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 TƯƠI CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.

글하다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 웃다. Động từ
🌏 TƯƠI CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng, cười không thành tiếng.

긋 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 가볍게 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cười nhẹ nhàng không thành tiếng.

숭생숭 : 마음이 들떠서 어수선하고 불안정한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THỎM, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Hình ảnh trong lòng bồn chồn nên xáo trộn và bất an.

숭생숭하다 : 마음이 들떠서 어수선하고 불안정하다. Tính từ
🌏 THẤP THỎM, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Trong lòng bồn chồn nên xáo trộn và bất an.

크대 (sink 臺) : 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구. Danh từ
🌏 BỒN RỬA BÁT, BỒN RỬA CHÉN: Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v...


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47)