🌟 싱글 (single)

Danh từ  

1. 수량이 한 개인 것. 또는 단 하나로 이루어져 있는 것.

1. ĐỘC NHẤT: Việc số lượng là một cái. Hoặc việc được tạo thành bởi chỉ một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱글 침대.
    Single bed.
  • Google translate 싱글 기어.
    Single gear.
  • Google translate 내 침대는 싱글 침대라 두 명이 자기에는 좁다.
    My bed is a single bed, so two are narrow for the bed.
  • Google translate 싱글 기어 자전거는 단 하나의 기어만 있어 구조가 단순하고 가볍다.
    A single gear bicycle has only one gear, so its structure is simple and light.
  • Google translate 호텔 예약하려고 하는데요, 더블 룸으로 예약하고 싶거든요.
    I'd like to make a reservation for a double room.
    Google translate 더블 룸은 없고 싱글 침대가 두 개 있는 방이 있는데 어떠세요?
    We don't have a double room, but we have two single beds. how about that?

싱글: single,シングル,simple, une place,(algo) individual,مفرد، فرد,ганц, нэг хүний,độc nhất,ซิงเกิล, เดี่ยว, หนึ่ง,satu,Один; однономестный,单,一个,单一,

2. 배우자나 애인이 없는 사람.

2. ĐƠN THÂN, ĐỘC THÂN: Người không có bạn đời hay người yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱글 생활.
    Single life.
  • Google translate 싱글인 상태.
    Single status.
  • Google translate 싱글이 되다.
    Become single.
  • Google translate 싱글이 부럽다.
    I envy a single.
  • Google translate 싱글로 살다.
    Live single.
  • Google translate 승규는 싱글로 지낸 지 삼 년 만에 애인이 생겼다.
    Seung-gyu had a lover after three years as a single.
  • Google translate 삼촌은 얼마 전에 이혼하고 다시 싱글로 돌아왔다.
    My uncle divorced not long ago and came back single again.
  • Google translate 싱글로 사는 건 어때? 외롭지 않아?
    How about living single? aren't you lonely?
    Google translate 외롭긴 하지만 자유로워서 나름대로 좋아.
    I'm lonely, but i like it because i'm free.
Từ tham khảo 독신(獨身): 배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람.
Từ tham khảo 미혼(未婚): 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)