🌷 Initial sound: ㅅㄱ

CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 175 ALL : 242

시계 (時計) : 시간을 나타내는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian.

세계 (世界) : 지구 위에 있는 모든 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất.

소금 : 짠맛을 내는 하얀 가루. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn.

습관 (習慣) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc.

사고 (事故) : 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được.

소개 (紹介) : 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.

수고 : 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó.

시간 (時間) : 어떤 때에서 다른 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác.

시간 (時間) : 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

생각 : 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức.

수건 (手巾) : 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay.

사과 (沙果/砂果) : 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt.

성격 (性格) : 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có.

성공 (成功) : 원하거나 목적하는 것을 이룸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu.

식구 (食口) : 한집에서 함께 사는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà.

시골 : 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.

사건 (事件) : 관심이나 주목을 끌 만한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỆN: Việc thu hút sự chú ý hay quan tâm.

상가 (商家) : 물건을 파는 가게가 모여 있는 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ THƯƠNG MẠI: Tòa nhà tập hợp những cửa tiệm bán hàng.

세기 (世紀) : 백 년을 단위로 하는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ KỶ: Khoảng thời gian lấy một trăm năm làm đơn vị.

시각 (時刻) : 연속되는 시간의 어느 한 지점. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI KHẮC, THỜI ĐIỂM: Một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian liên tục.

신고 (申告) : 어떠한 사실을 행정 관청에 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAI BÁO, VIỆC KHAI BÁO: Việc báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.

세금 (稅金) : 국가 또는 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위하여 국민이나 주민으로부터 강제로 거두어들이는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THUẾ: Tiền thu cưỡng chế từ người dân hoặc cư dân nhằm sử dụng làm kinh phí mà quốc gia hay đoàn thể công quyền ở địa phương cần đến.

식기 (食器) : 음식을 담는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÉN BÁT: Cái bát đựng thức ăn.

실감 (實感) : 실제로 겪고 있다는 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM NHẬN THỰC TẾ, CẢM GIÁC THẬT: Việc cảm thấy đang trải nghiệm thực tế.

사과 (謝過) : 자신의 잘못을 인정하며 용서해 달라고 빎. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XIN LỖI, SỰ CÁO LỖI: Việc công nhận lỗi lầm của bản thân và cầu mong sự tha thứ.

사기 (詐欺) : 자신의 이익을 위해 남을 속임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GIAN DỐI: Sự lừa dối người khác vì lợi ích của bản thân.

상관 (相關) : 서로 관련을 맺음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG QUAN: Sự kết mối liên quan với nhau.

상금 (賞金) : 업적을 세우거나 우승을 하는 등의 일에 대하여 상으로 주는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền đưa ra như là phần thưởng cho việc đoạt giải cao hay xây dựng được thành tích nào đó.

생기 (生氣) : 활발하고 건강한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Sự khoẻ khoắn và đầy sinh lực.

선거 (選擧) : 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.

성과 (成果) : 어떤 일을 이루어 낸 결과. ☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH QUẢ: Kết quả tạo ra việc nào đó.

시각 (視角) : 무엇을 보고 이해하고 판단하는 관점. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Quan điểm nhìn nhận, hiểu và phán đoán một việc gì đó.

시기 (時期) : 어떤 일이나 현상이 진행되는 때. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI KỲ, THỜI ĐIỂM: Lúc mà một việc hay một hiện tượng nào đó được tiến hành.

손길 : 내밀거나 잡거나 닿거나 만질 때의 손. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bàn tay lúc chìa ra, nắm, chạm hoặc sờ.

순간 (瞬間) : 아주 짧은 시간 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC, THOÁNG CHỐC, CHỐC LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

산길 (山 길) : 산에 나 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÚI: Lối đi trong núi.

소감 (所感) : 어떤 일에 대하여 느끼고 생각한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM NGHĨ, CẢM TƯỞNG: Việc nghĩ và cảm nhận về việc nào đó.

신경 (神經) : 동물이나 사람의 몸에서 외부의 자극을 감지하고 이에 대처하는 가는 실 모양의 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY THẦN KINH: Cơ quan có dạng sợi chỉ mảnh trong cơ thể của động vật hay người, cảm nhận được kích thích của bên ngoài và đối phó với chúng

습기 (濕氣) : 물기가 있어 축축한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ ẨM, HƠI ẨM: Khí như có nước.

승객 (乘客) : 자동차, 열차, 비행기, 배 등에 타는 손님. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Khách đi xe buýt, tắc xi, tàu lửa, tàu điện ngầm, máy bay, tàu thuyền v.v...

심경 (心境) : 마음의 상태. Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái của tinh thần.

수강 (受講) : 강의나 강습을 받음. Danh từ
🌏 SỰ NGHE GIẢNG, SỰ THỤ GIẢNG: Việc tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.

사극 (史劇) : 역사에 있던 일이나 사람을 바탕으로 만든 연극이나 영화나 드라마. Danh từ
🌏 KỊCH LỊCH SỬ, PHIM LỊCH SỬ: Kịch, phim điện ảnh hay phim truyền hình dựa trên nền tảng là con người hay sự việc đã từng xảy ra trong lịch sử.

생계 (生計) : 살림을 꾸리고 살아가는 방법이나 형편. Danh từ
🌏 SINH KẾ, KẾ SINH NHAI: Hoàn cảnh hay cách thức duy trì cuộc sống thông qua hoạt động kinh tế thiết yếu cho việc ăn ở mặc.

성경 (聖經) : 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책. Danh từ
🌏 KINH THÁNH: Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.

신곡 (新曲) : 새로 지은 곡. Danh từ
🌏 CA KHÚC MỚI: Ca khúc mới sáng tác.

선고 (宣告) : 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알림. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN CÁO, SỰ TUYÊN BỐ: Sự tuyên bố cho biết quyết định hay sự thật nào đó.

사격 (射擊) : 총을 쏨. Danh từ
🌏 BẮN SÚNG: Sự bắn súng.

사고 (思考) : 어떤 것에 대하여 깊이 있게 생각함. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ, TƯ DUY: Suy nghĩ sâu xa về một điều gì.

세관 (稅關) : 공항이나 항구 등에서 나라 안팎으로 오고 가는 물건을 검사, 단속하고 세금을 물리는 국가 기관. Danh từ
🌏 HẢI QUAN: Cơ quan nhà nước ở sân bay hay cảng biển, có chức năng kiểm tra, truy quét và đánh thuế hàng hóa xuất hay nhập khẩu.

세균 (細菌) : 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물. Danh từ
🌏 VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ làm cho người bị mắc bệnh hoặc làm cho thức ăn bị hỏng.

시각 (視覺) : 물체의 모양이나 움직임, 빛깔 등을 보는 눈의 감각. Danh từ
🌏 THỊ GIÁC: Cảm giác của mắt khi nhìn vào hình dạng, sự chuyển động hay màu sắc v.v... của vật thể.

설계 (設計) : 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세움. 또는 그 계획. Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KẾ HOẠCH, KẾ HOẠCH: Việc lập kế hoạch đối với việc sẽ làm sắp tới. Hoặc kế hoạch đó.

살균 (殺菌) : 약품이나 열 등을 이용해 세균을 죽여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ SÁT KHUẨN, SỰ SÁT TRÙNG: Việc dùng những thứ như nhiệt hay dược phẩm làm chết sạch vi khuẩn.

서구 (西歐) : 서양을 이루는 유럽과 북아메리카. Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Châu Âu và Bắc Mỹ hình thành nên phương Tây.

시기 (時機) : 어떤 일을 하는 데에 알맞은 때나 적당한 기회. Danh từ
🌏 THỜI KHẮC, THỜI CƠ: Cơ hội thích đáng hay thời gian phù hợp trong việc làm việc gì đó.

송금 (送金) : 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보냄. 또는 그 돈. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN TIỀN: Việc gửi tiền thông qua cơ quan tín dụng ví dụ như ngân hàng.

산간 (山間) : 산과 산 사이에 있는 골짜기가 많은 곳. Danh từ
🌏 VÙNG NÚI, NÚI NON: Nơi có nhiều thung lũng ở giữa núi và núi.

산골 (山 골) : 구석진 깊은 산속. Danh từ
🌏 MIỀN SƠN CƯỚC, MIỀN NÚI: Trong núi sâu hẻo lánh.

신규 (新規) : 무엇을 새로 함. Danh từ
🌏 LÀM MỚI, TẠO MỚI: Làm mới một cái gì đó.

사교 (社交) : 다른 사람과 어울려 사귐. Danh từ
🌏 SỰ GIAO THIỆP, SỰ GIAO LƯU: Sự hòa hợp và kết bạn với người khác.

사기 (士氣) : 일을 해내거나 이기고자 하는 씩씩한 기운. Danh từ
🌏 NHUỆ KHÍ, CHÍ KHÍ, SĨ KHÍ: Ý chí mạnh mẽ để làm được việc hay quyết thắng.

선교 (宣敎) : 종교를 널리 전하여 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN GIÁO: Sự truyền bá làm lan rộng tôn giáo.

사공 (沙工/砂工) : 배를 젓는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHÈO THUYỀN, NGƯỜI LÁI TÀU, NGƯỜI LÁI ĐÒ: Người chuyên làm công việc điều khiển tàu, thuyền.

성금 (誠金) : 좋은 일에 쓰라고 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN GÂY QUỸ: Tiền góp vào để dùng cho mục đích tốt.

수긍 (首肯) : 옳다고 여겨 인정함. Danh từ
🌏 SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THỪA NHẬN LÀ ĐÚNG, SỰ TÂM PHỤC KHẨU PHỤC: Sự thừa nhận là đúng.

설교 (說敎) : 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명함. 또는 그 설명. Danh từ
🌏 SỰ THUYẾT GIÁO, SỰ GIẢNG ĐẠO, BÀI THUYẾT GIÁO: Chủ yếu trong đạo Cơ đốc, việc mục sư giải thích giáo lý của đạo Cơ đốc. Hoặc sự giải thích đó.


:
Mua sắm (99) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43)