🌟 사교 (社交)

  Danh từ  

1. 다른 사람과 어울려 사귐.

1. SỰ GIAO THIỆP, SỰ GIAO LƯU: Sự hòa hợp và kết bạn với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사교 모임.
    A social gathering.
  • Google translate 사교의 장.
    The head of a society.
  • Google translate 사교의 범위가 넓다.
    The range of social intercourse is wide.
  • Google translate 사교가 늘다.
    More social.
  • Google translate 사교를 하다.
    Engage in social intercourse.
  • Google translate 학부모들은 따로 사교 모임을 만들어 친분을 유지해 나갔다.
    Parents formed separate social gatherings to maintain friendship.
  • Google translate 지수는 사교에 능해서 각계각층의 여러 사람을 알고 있다.
    Jisoo is good at socializing and knows many people from all walks of life.
  • Google translate 기숙사에는 많은 사교 모임이 있어.
    There are many social gatherings in the dormitory.
    Google translate 그래? 난 노래도 배우고 사람도 사귈 수 있는 모임에 가입하고 싶어.
    Yeah? i want to join a group where i can learn to sing and make friends.

사교: socializing; social life; being social,しゃこう【社交】,relations sociales,socialización,اجتماعي,үерхэл, нөхөрлөл,sự giao thiệp, sự giao lưu,การคบค้าสมาคม, การพบปะผู้คน, การเข้าสังคม, ความเป็นมิตร,pertemanan, perkumpulan, koneksi,личные отношения,社交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교 (사교)
📚 Từ phái sinh: 사교적(社交的): 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는. 사교적(社交的): 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것. 사교하다: 자신의 이익을 위해 약삭빠르고 뛰어난 솜씨로 나쁜 꾀를 부리다., 여러 사람이…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 사교 (社交) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52)