🌟 시간 (時間)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.

1. GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 반.
    Time and a half.
  • Google translate 시간 삼십 분.
    Three hours and thirty minutes.
  • Google translate 스물네 시간.
    Twenty-four hours.
  • Google translate 시간.
    An hour.
  • Google translate 시간.
    A few hours.
  • Google translate 시간은 60분이고, 하루는 스물네 시간이다.
    An hour is 60 minutes, and a day is 24 hours.
  • Google translate 나는 하루에 두 시간씩 남편과 함께 산책을 한다.
    I walk two hours a day with my husband.
  • Google translate 서울에서 제주도까지는 비행기로 한 시간 걸린다.
    It takes an hour by plane from seoul to jeju island.
  • Google translate 오늘 새벽 4시에 일어났더니 졸려.
    I'm sleepy because i woke up at 4 a.m. this morning.
    Google translate 넌 하루에 몇 시간 자니?
    How many hours do you sleep a day?

시간: hour,じかん【時間】,,hora,وقت، ساعة,цаг,giờ, tiếng,ชั่วโมง,jam,час,小时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시간 (시간)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 시간 (時間) @ Giải nghĩa

🗣️ 시간 (時間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Du lịch (98) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191)