🌟 끝자락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝자락 (
끋짜락
) • 끝자락이 (끋짜라기
) • 끝자락도 (끋짜락또
) • 끝자락만 (끋짜랑만
)
🗣️ 끝자락 @ Ví dụ cụ thể
- 인생길 끝자락. [인생길 (人生길)]
- 만추의 끝자락. [만추 (晩秋)]
- 그러게 말이야. 만추의 끝자락이라 그런지 이제 날씨도 제법 쌀쌀해졌어. [만추 (晩秋)]
🌷 ㄲㅈㄹ: Initial sound 끝자락
-
ㄲㅈㄹ (
끝자락
)
: 전체의 맨 아래나 끝의 넓적한 부분.
Danh từ
🌏 CHÂN, MÉP, VIỀN: Phần loe rộng ở cuối hoặc dưới cùng của toàn thể. -
ㄲㅈㄹ (
꾸지람
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말.
Danh từ
🌏 LỜI TRÁCH MẮNG, LỜI QUỞ TRÁCH: Lời mà người bề trên quở mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㄹ (
꿈자리
)
: 꿈에서 일어난 일. 또는 그로 인한 기분.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Việc xảy ra trong mơ. Hoặc tâm trạng vì mơ như vậy.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36)