💕 Start: END
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 25 ALL : 33
•
끝
:
시간에서의 마지막 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT THÚC, CUỐI CÙNG: Lúc cuối cùng của một khoảng thời gian.
•
끝나다
:
일이 마지막까지 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XONG, KẾT THÚC: Công việc cuối cùng được hoàn tất.
•
끝내다
:
일을 마지막까지 이루다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, NGỪNG: Đến cuối cùng hoàn thành được công việc.
•
끝내
:
마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng.
•
끝없다
:
끝이 없거나 제한이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn
•
끝없이
:
끝이 없거나 제한이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG: Không có giới hạn hay không có kết thúc.
•
끝맺다
:
일이나 말을 마무리하여 끝내다.
☆
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc.
•
끝장
:
그 이상의 것을 생각할 수 없는 최후의 단계나 상황.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Tình huống hay giai đoạn sau cùng không thể suy nghĩ hơn nữa.
•
끝끝내
:
결국 끝까지.
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG, ĐẾN CÙNG: Kết cục đến cuối.
•
끝나-
:
(끝나고, 끝나는데, 끝나, 끝나서, 끝나니, 끝나면, 끝난, 끝나는, 끝날, 끝납니다, 끝났다, 끝나라)→ 끝나다
None
🌏
•
끝내-
:
(끝내고, 끝내는데, 끝내, 끝내서, 끝내니, 끝내면, 끝낸, 끝내는, 끝낼, 끝냅니다, 끝냈다, 끝내라)→ 끝내다
None
🌏
•
끝내기
:
일을 끝맺음.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc.
•
끝내주다
:
(속된 말로) 매우 만족스럽거나 완벽해서 다른 것이 더 필요하지 않도록 하다.
Động từ
🌏 TUYỆT VỜI, TUYỆT ĐỈNH: (cách nói thông tục) Vì rất thỏa mãn hoặc hoàn hảo nên trở nên không cần thêm cái khác nữa.
•
끝닿다
:
맨 끝까지 다다르다.
Động từ
🌏 TẬN CÙNG: Được nối tiếp tới tận cuối cùng.
•
끝동
:
한복 저고리 옷소매의 끝에 다른 천을 댄 부분.
Danh từ
🌏 GẤU TAY ÁO, CỔ TAY ÁO: Phần đính miếng vải khác ở cuối ống tay áo khoác ngắn bên ngoài của áo Hanbok.
•
끝마무리
:
일의 마지막 과정이나 내용을 끝맺는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC, SỰ TỔNG KẾT: Việc kết thúc nội dung hoặc quá trình cuối cùng.
•
끝마무리하다
:
일의 마지막 과정이나 내용을 끝맺다.
Động từ
🌏 LÀM CHO XONG, LÀM DỨT ĐIỂM: Kết thúc nội dung hay công đoạn cuối cùng của công việc.
•
끝마치다
:
일이나 말을 끝내다.
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Kết thúc lời nói hay công việc.
•
끝막음
:
일이나 말을 끝내어 완전히 마무리함. 또는 그런 과정.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ HOÀN TẤT: Việc hoàn thành để kết thúc lời nói hay công việc. Hoặc quá trình như vậy.
•
끝막음하다
:
일이나 말을 끝내어 완전히 마무리하다.
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, HOÀN TẤT: Chấm dứt lời nói hay công việc để kết thúc hoàn toàn.
•
끝말
:
말이나 글의 마지막 부분.
Danh từ
🌏 LỜI KẾT: Phần cuối cùng của bài viết hay lời nói.
•
끝말잇기
:
한 사람이 어떤 낱말을 말하면 다음 사람이 그 말의 끝음절로 시작하는 낱말을 말하면서 이어 가는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI NỐI TỪ: Trò chơi tiếp diễn liên tục bằng cách nói một từ bắt đầu bằng âm tiết cuối cùng của từ mà người phía trước đã nói.
•
끝머리
:
일의 순서나 위치의 끝이 되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Phần cuối cùng của vị trí hay tuần tự của công việc.
•
끝물
:
농수산물이 나는 철이나 유행이 끝나기 직전.
Danh từ
🌏 CUỐI MÙA: Ngay trước khi kết thúc sự thịnh hành hay mùa có nông thuỷ sản.
•
끝소리
:
한 음절의 마지막 소리인 자음.
Danh từ
🌏 ÂM CUỐI: Phụ âm là âm cuối của một âm tiết.
•
끝을 보다
:
일을 마무리하다.
🌏 HOÀN TẤT, HOÀN THÀNH: Kết thúc công việc.
•
끝이 보이다
:
일이나 시간이 마지막에 이르다.
🌏 SẮP XONG, SẮP KẾT THÚC: Công việc hay thời gian đến cuối.
•
끝인사
(끝 人事)
:
헤어질 때나 일을 마쳤을 때, 또는 편지 등에서 마무리를 지을 때 하는 인사.
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO TỪ BIỆT, LỜI CHÀO TẠM BIỆT: Lời chào để chia tay hay kết thúc công việc hoặc kết thúc bức thư.
•
끝자락
:
전체의 맨 아래나 끝의 넓적한 부분.
Danh từ
🌏 CHÂN, MÉP, VIỀN: Phần loe rộng ở cuối hoặc dưới cùng của toàn thể.
•
끝장나다
:
일이 완전히 끝나다.
Động từ
🌏 CHẤM DỨT: Công việc hoàn toàn kết thúc.
•
끝장내다
:
일을 완전히 끝내다.
Động từ
🌏 CHẤM DỨT: Kết thúc hoàn toàn công việc.
•
끝장을 보다
:
끝까지 하여 결과가 나게 하다.
🌏 NHÌN THẤY KẾT QUẢ: Làm đến cùng và cho ra kết quả.
•
끝판
:
일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc.
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)