🌟 끝마치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝마치다 (
끈마치다
) • 끝마치어 (끈마치어
끈마치여
) 끝마쳐 (끈마처
) • 끝마치니 (끈마치니
)
🗣️ 끝마치다 @ Giải nghĩa
- 종료하다 (終了하다) : 어떤 행동이나 일이 끝나다. 또는 행동이나 일을 끝마치다.
- 종강하다 (終講하다) : 한 학기의 강의가 끝나다. 또는 강의를 끝마치다.
- 완료하다 (完了하다) : 완전히 끝마치다.
- 여물다 : 일이나 말 등을 매듭지어 끝마치다.
- 종결짓다 (終結짓다) : 일을 끝마치다.
🗣️ 끝마치다 @ Ví dụ cụ thể
- 여생을 끝마치다. [여생 (餘生)]
- 고생고생 끝마치다. [고생고생 (苦生苦生)]
- 한숨에 끝마치다. [한숨에]
🌷 ㄲㅁㅊㄷ: Initial sound 끝마치다
-
ㄲㅁㅊㄷ (
끝마치다
)
: 일이나 말을 끝내다.
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Kết thúc lời nói hay công việc. -
ㄲㅁㅊㄷ (
꿰맞추다
)
: 서로 맞지 않는 것을 억지로 갖다 맞추다.
Động từ
🌏 CỐ ĐIỀU CHỈNH, CỐ LÀM PHÙ HỢP: Cố điều chỉnh lại những thứ không hợp nhau.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sở thích (103)