🌟 끝마치다

Động từ  

1. 일이나 말을 끝내다.

1. HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Kết thúc lời nói hay công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기를 끝마치다.
    Finish the game.
  • Google translate 공부를 끝마치다.
    Finish one's studies.
  • Google translate 말을 끝마치다.
    Finish one's speech.
  • Google translate 일을 끝마치다.
    Finish work.
  • Google translate 작업을 끝마치다.
    Finish the work.
  • Google translate 준비를 끝마치다.
    Complete preparations.
  • Google translate 무사히 끝마치다.
    Finished safe and sound.
  • Google translate 나는 매일 밤 자기 전에 하루 일과를 끝마치면서 일기를 쓴다.
    I keep a diary every night, finishing my daily routine before going to bed.
  • Google translate 그는 선생님께서 설명을 끝마치시기도 전에 끼어들어 아는 척을 했다.
    He stepped in and pretended to know before the teacher finished explaining.
  • Google translate 아직 회사에서 일을 하고 있는 거야?
    Are you still working at the company?
    Google translate 지금 막 일을 끝마치고 퇴근하려던 참이었어.
    I was just about to finish work and get off work.

끝마치다: end; finish,おえる【終える】。すます【済ます】。はたす【果たす】,terminer, finir,acabar, terminar, concluir, finiquitar, finalizar, cerrarse,يُتمّ,эцэслэх, дуусгах, төгсгөх,hoàn thành, chấm dứt,จบ, ยุติ, ปิด, เสร็จ, สรุป, เสร็จสิ้น, จบสิ้น,menutup, mengakhiri,завершать; заканчивать,完,结束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝마치다 (끈마치다) 끝마치어 (끈마치어끈마치여) 끝마쳐 (끈마처) 끝마치니 (끈마치니)


🗣️ 끝마치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끝마치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sở thích (103)