🌟 고생고생 (苦生苦生)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고생고생 (
고생고생
)
📚 Từ phái sinh: • 고생고생하다(苦生苦生하다): 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪다.
🌷 ㄱㅅㄱㅅ: Initial sound 고생고생
-
ㄱㅅㄱㅅ (
구석구석
)
: 이 구석 저 구석.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI: Chỗ này chỗ kia. Góc này góc kia. -
ㄱㅅㄱㅅ (
곱슬곱슬
)
: 머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 QUĂN, XOẮN: Hình dáng tóc hay lông bị xoắn tròn tròn. -
ㄱㅅㄱㅅ (
건성건성
)
: 정성을 들이지 않고 적당하게 대충 일을 하는 모양.
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI, PHIÊN PHIẾN, QUA LOA: Dáng vẻ làm việc một cách chung chung, không có nhiệt tình. -
ㄱㅅㄱㅅ (
겸사겸사
)
: 여러 가지 일을 한 번에 하려고.
Phó từ
🌏 NHÂN TIỆN, NHÂN THỂ, TIỆN THỂ: Định làm nhiều việc một lúc. -
ㄱㅅㄱㅅ (
고슬고슬
)
: 밥 등이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞은 모양.
Phó từ
🌏 DẺO, DEO DẺO: Trạng thái cơm ở mức độ vừa vặn, không bị nhiều nước quá cũng không ít nước quá. -
ㄱㅅㄱㅅ (
고생고생
)
: 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪으면서.
Phó từ
🌏 GIAN NAN KHỔ ẢI, KHỔ TIẾP NỐI KHỔ: Trải qua những khó khăn gian khổ liên tiếp. -
ㄱㅅㄱㅅ (
가시광선
)
: 사람의 눈으로 볼 수 있는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH SÁNG CÓ THỂ NHÌN THẤY (BẰNG MẮT THƯỜNG): Tia sáng có thể nhìn thấy bằng mắt người. -
ㄱㅅㄱㅅ (
금수강산
)
: (비유적으로) 비단에 수를 놓은 것처럼 아름다운 한국의 자연.
Danh từ
🌏 GIANG SƠN CẨM TÚC, NON NƯỚC GẤM HOA: (cách nói ẩn dụ) Thiên nhiên Hàn Quốc đẹp như bức thêu trên lụa. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굽실굽실
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굼실굼실
)
: 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, LĂN TĂN, GỢN SÓNG: Hình ảnh chuyển động liên hồi một cách chầm chậm tạo thành hình dạng sóng nước. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굽슬굽슬
)
: 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 XOĂN TÍT, CUỘN TRÒN: Bộ dạng lông hay tóc cuốn tròn xoăn tít. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굽신굽신
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17)