🌟 구석구석

  Danh từ  

1. 이 구석 저 구석.

1. KHẮP NƠI: Chỗ này chỗ kia. Góc này góc kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구석구석 돌아다니다.
    Wandering from corner to corner.
  • Google translate 구석구석 알다.
    Know every nook and cranny.
  • Google translate 구석구석 울려 퍼지다.
    Resonate in every nook and cranny.
  • Google translate 구석구석 찾다.
    Search every nook and cranny.
  • Google translate 구석구석 청소하다.
    Clean every nook and cranny.
  • Google translate 구석구석까지 알려지다.
    Be known to every nook and cranny.
  • Google translate 나는 방학마다 세계 구석구석을 돌아다니며 여행을 한다.
    I travel all over the world every vacation.
  • Google translate 친구는 부산 구석구석의 숨은 골목길 하나까지 다 알고 있다.
    Friend knows every single hidden alley in every corner of busan.
  • Google translate 잃어버렸다던 반지는 찾았어요?
    Did you find the ring you lost?
    Google translate 아니요. 집 안 구석구석을 다 찾아봤지만 없었어요.
    No. i looked everywhere in the house, but it wasn't there.

구석구석: everywhere,すみずみ【隅々】,partout,por todos los rincones,كل أرجاء,өнцөг булан бүр, газар бүр, хаа сайгүй,khắp nơi,ทุกหนทุกแห่ง, ทุกที่ทุกทาง,pelosok, setiap sudut,везде; всюду; каждый угол; каждый уголок; каждый закоулок,每个角落,犄角旮旯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구석구석 (구석꾸석) 구석구석이 (구석꾸서기) 구석구석도 (구석꾸석또) 구석구석만 (구석꾸성만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  


🗣️ 구석구석 @ Giải nghĩa

🗣️ 구석구석 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255)