🌟 샴푸하다 (shampoo 하다)

Động từ  

1. 머리를 감다.

1. GỘI ĐẦU: Gội đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샴푸하는 방법.
    How to shampoo.
  • Google translate 샴푸한 머리.
    Shampooed hair.
  • Google translate 뜨거운 물로 샴푸하다.
    Shampoo with hot water.
  • Google translate 찬물로 샴푸하다.
    Shampoo with cold water.
  • Google translate 깨끗이 샴푸하다.
    Shampoo clean.
  • Google translate 민준이는 머리에 비듬이 생기지 않도록 거품을 많이 내어 구석구석 샴푸했다.
    Min-joon foamed a lot to prevent dandruff in his hair and shampooed every nook and cranny.
  • Google translate 유민이는 머릿결이 손상되지 않도록 샴푸한 후 드라이로 머리를 말리지 않는다.
    Yoomin does not dry her hair with a blow dryer after shampooing it to prevent damage to her hair.
  • Google translate 너 왜 아까 전화 안 받았어?
    Why didn't you answer the phone earlier?
    Google translate 샴푸하는 중이었어.
    I was shampooing.

샴푸하다: wash one's hair,シャンプーする,se faire un shampoing, se shampouiner, se shampooiner,lavarse con champú,يغسل الشعر,шампуньдах, шампуниар угаах,gội đầu,สระผม,mencuci rambut/keramas,,洗头,


📚 Từ phái sinh: 샴푸(shampoo): 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누., 머리를 감는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43)