🌟 선포하다 (宣布 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다.

1. TUYÊN BỐ: Cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức sự thật hay nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계엄령을 선포하다.
    Declare martial law.
  • Google translate 독립을 선포하다.
    Declare independence.
  • Google translate 법안을 선포하다.
    Proclaim a bill.
  • Google translate 비상사태를 선포하다.
    Declare an emergency.
  • Google translate 재난 지역을 선포하다.
    Proclaim a disaster zone.
  • Google translate 전쟁을 선포하다.
    Declare war.
  • Google translate 투쟁을 선포하다.
    Declare a struggle.
  • Google translate 정부는 남해를 깨끗한 바다로 선포한 뒤 오염되지 않게 잘 관리할 것을 각 시에 요청하였다.
    The government declared the south sea a clean sea and asked each city to take good care of it so as not to be contaminated.
  • Google translate 우리 학교 학생 대표는 학생 회의 결과에서 이번에 새롭게 바뀐 교내 생활 규칙을 공식적으로 선포했다.
    The student representative of our school officially proclaimed the new school life rules in the results of the student council.
  • Google translate 국회에서 논의 중인 법안 통과되었어?
    Has the bill under discussion at the national assembly passed?
    Google translate 응, 오늘 통과되어서 내일 바뀐 법안을 전국적으로 선포한대.
    Yes, it's passed today and they're declaring a new law nationwide tomorrow.

선포하다: announce; proclaim,せんぷする【宣布する】,annoncer, déclarer,proclamar,يعلن,тунхаглах, мэдэгдэх, зарлах,tuyên bố,ประกาศ,menyebarluaskan, mengumumkan, memberitahukan,провозглашать; обнародовать,宣布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선포하다 (선포하다)
📚 Từ phái sinh: 선포(宣布): 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알림.

🗣️ 선포하다 (宣布 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Thể thao (88) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255)