🌟 돌입 (突入)

Danh từ  

1. 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작함.

1. SỰ KHỞI ĐỘNG, SỰ RA QUÂN: Sự bắt đầu chính thức công việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농성 돌입.
    Enter a sit-in.
  • Google translate 파업 돌입.
    Go on strike.
  • Google translate 돌입이 되다.
    Enter into.
  • Google translate 돌입을 선포하다.
    Declares entry.
  • Google translate 돌입을 하다.
    Enter.
  • Google translate 노조는 회사 측에 임금 인상을 요구하며 파업 돌입을 선언했다.
    The union has declared a strike, demanding higher wages from the company.
  • Google translate 한국은 고령화 사회를 넘어 고령 사회로의 돌입이 예상되고 있다.
    Korea is expected to move beyond an aging society to an aged society.
  • Google translate 결혼식을 앞두고 다이어트를 한다더니 뭘 그렇게 많이 먹어?
    I heard you're on a diet ahead of your wedding. what do you eat so much?
    Google translate 내일부터는 정말 다이어트 돌입이니까 오늘 먹어 두는 거야.
    I'm really on a diet tomorrow, so i'm eating it today.

돌입: being fired up,とつにゅう【突入】,commencement, démarrage, passage à,lanzamiento, inicio, acometimiento, comienzo impetuoso,انطلاق,ханцуй шамлан орох,sự khởi động, sự ra quân,การเริ่มต้น, การเริ่มใหม่, การตั้งต้น,permulaan, memulai, maju,,投入,冲入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌입 (도립) 돌입이 (도리비) 돌입도 (도립또) 돌입만 (도림만)
📚 Từ phái sinh: 돌입하다(突入하다): 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작하다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43)