🌟 동요 (童謠)

☆☆   Danh từ  

1. 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.

1. ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전래 동요.
    Traditional nursery rhymes.
  • Google translate 재미있는 동요.
    Funny children's song.
  • Google translate 동요 작곡가.
    A children's songwriter.
  • Google translate 동요의 가사.
    Lyrics of children's songs.
  • Google translate 동요를 배우다.
    Learn children's songs.
  • Google translate 동요를 부르다.
    Sing children's songs.
  • Google translate 이 아동 노래집은 근대의 어린이들이 즐겨 불렀던 동요를 모은 책이다.
    This children's song collection is a collection of children's songs that modern children used to sing.
  • Google translate 유치원생들이 선생님을 따라서 흘러나오는 동요에 맞춰 깜찍하게 율동했다.
    The kindergarteners danced cutely to the nursery rhymes that followed the teacher.
  • Google translate 동요를 들어 보니 어때?
    What do you think of this nursery rhyme?
    Google translate 노랫가락이 단순하고 쉬워서 아이들이 배우기에 좋을 것 같은데?
    I think the music is simple and easy, so it's good for kids to learn.

동요: children's song,どうよう【童謡】,chanson d'enfants, chanson pour enfants, comptine,canción infantil,أغنية للأطفال,хүүхдийн дуу, хүүхдэд зориулсан дуу,đồng dao,เพลงสำหรับเด็ก,lagu anak-anak,детская песня; песня для детей,童谣,儿歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동요 (동ː요)
📚 thể loại: Âm nhạc   Nghệ thuật  

🗣️ 동요 (童謠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)