🌟 두어

☆☆   Định từ  

1. 둘쯤의.

1. KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두어 개.
    A couple.
  • Google translate 두어 마리.
    A couple.
  • Google translate 두어 사람.
    A couple of people.
  • Google translate 두어 살.
    A couple of years old.
  • Google translate 두어 집.
    A couple of houses.
  • Google translate 형은 졸업 후 바로 취직을 하지 않고 두어 달 동안 여행을 다녔다.
    My brother traveled for a couple of months without getting a job right after graduation.
  • Google translate 엄마는 고추 두어 개를 썰어 넣어 된장찌개를 매콤하게 끓이셨다.
    Mom cut a couple of peppers and boiled the soybean paste stew spicy.
  • Google translate 엄마, 고등어는 몇 마리나 사 올까요?
    Mom, how many mackerel do you want me to buy?
    Google translate 가족들이 먹게 두어 마리 사 오렴.
    Get a couple for your family.

두어: a couple of,ふたつぐらいの【二つぐらいの】,,un par, unos dos,زوج,хоёрын зэрэг,khoảng hai,ประมาณสอง, ราว ๆ สอง,kira-kira dua, kurang lebih dua,,两三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두어 (두어)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 두어 @ Giải nghĩa

🗣️ 두어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10)