🌟 동결하다 (凍結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동결하다 (
동ː결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동결(凍結): 온도가 낮아 얼어붙음. 또는 온도를 낮춰 얼어붙게 함., 사업, 계획, 활…
🗣️ 동결하다 (凍結 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기성회비를 동결하다. [기성회비 (期成會費)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 동결하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)