🌟 기성회비 (期成會費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기성회비 (
기성회비
) • 기성회비 (기성훼비
)
🌷 ㄱㅅㅎㅂ: Initial sound 기성회비
-
ㄱㅅㅎㅂ (
기성회비
)
: 학교의 운영을 돕기 위해 학부모와 후원자 등에게 걷던 돈.
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ NHÀ TRƯỜNG, TIỀN ĐÓNG GÓP CHO TRƯỜNG: Tiền thu từ phụ huynh hoặc nhà tài trợ để giúp cho việc vận hành nhà trường.
• Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)