🌟 기성회비 (期成會費)

Danh từ  

1. 학교의 운영을 돕기 위해 학부모와 후원자 등에게 걷던 돈.

1. HỘI PHÍ NHÀ TRƯỜNG, TIỀN ĐÓNG GÓP CHO TRƯỜNG: Tiền thu từ phụ huynh hoặc nhà tài trợ để giúp cho việc vận hành nhà trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기성회비를 걷다.
    Collect established membership fees.
  • Google translate 기성회비를 내다.
    Pay the ready-made membership fee.
  • Google translate 기성회비를 받다.
    Receive established membership fees.
  • Google translate 나는 어릴 때 가난했던 탓에 중학교, 고등학교 시절 기성회비를 제 날짜에 낸 적이 별로 없다.
    I was poor as a child, so i rarely paid my established membership fees on time when i was in middle or high school.
  • Google translate 내가 초등학교에 다닐 때에는 일 년에 한 번씩 꼭 납부를 해야만 하는 기성회비라는 것이 있었다.
    When i was in elementary school, there was an established fee that had to be paid once a year.

기성회비: school support fees,きせいかいひ【期成会費】。こうえんかいひ【後援会費】,cotisation scolaire,cuota, colecta,رسوم دعم المدرسة,хуримтлалын мөнгө,hội phí nhà trường, tiền đóng góp cho trường,ค่าสมาชิกชมรม(ภายในโรงเรียน),sumbangan persatuan orangtua murid dan guru (POMG/POG),членский взнос в ассоциацию учебного заведения (школы),期成会费,

2. 대학교에서, 학교의 운영을 돕기 위해 학부모와 후원자 등에게 걷는 돈.

2. HỘI PHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC, TIỀN ĐÓNG GÓP CHO TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Tiền thu từ phụ huynh hoặc nhà tài trợ để giúp cho việc vận hành trường đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기성회비가 오르다.
    The ready-made membership fee goes up.
  • Google translate 기성회비를 납부하다.
    Payment of established membership fees.
  • Google translate 기성회비를 내다.
    Pay the ready-made membership fee.
  • Google translate 기성회비를 동결하다.
    Freeze established membership fees.
  • Google translate 기성회비를 면제하다.
    Exempt from established membership fees.
  • Google translate 기성회비를 부과하다.
    Impose established membership fees.
  • Google translate 기성회비를 신설하다.
    Set up an established membership fee.
  • Google translate 기성회비를 인상하다.
    Raise the ready-made membership fee.
  • Google translate 나는 이번 학기에 성적 우수 장학생으로 뽑혀 기성회비를 내지 않아도 된다.
    I'm selected as an outstanding scholarship student this semester and don't have to pay my established membership fees.
  • Google translate 한 국립대가 기성회비와 등록금의 인상을 단행하자 학생들이 반발을 하며 들고일어났다.
    Students rose up in protest when a state-run university carried out an increase in established membership fees and tuition fees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기성회비 (기성회비) 기성회비 (기성훼비)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)