🌟 다급하다 (多急 하다)

  Tính từ  

1. 일이 닥쳐서 몹시 급하다.

1. GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다급한 목소리.
    Urgent voice.
  • Google translate 다급한 상황.
    Urgent situation.
  • Google translate 다급한 용무.
    Urgent business.
  • Google translate 다급하게 도망가다.
    Make a hasty escape.
  • Google translate 다급하게 말하다.
    Speak urgently.
  • Google translate 다급하게 외치다.
    Cry urgently.
  • Google translate 다급하게 전화하다.
    Make an urgent call.
  • Google translate 다급하게 찾다.
    Find urgently.
  • Google translate 마음이 다급하다.
    I'm in a hurry.
  • Google translate 일이 다급하다.
    Work is urgent.
  • Google translate 승규는 사고가 발생한 다급한 상황에서도 침착하게 대처했다.
    Seung-gyu calmly responded to the urgent situation in which the accident occurred.
  • Google translate 화재를 알리는 경보음이 울리자 사람들은 다급하게 건물을 빠져나갔다.
    When the alarm sounded, people rushed out of the building.
  • Google translate 경기 종료를 삼 분 남겨 두고 있습니다.
    We have three minutes left before the end of the competition.
    Google translate 네, 지고 있는 팀은 지금 심정이 매우 다급할 겁니다.
    Yes, the losing team must be in a great hurry right now.

다급하다: urgent,きんきゅうだ【緊急だ】,très pressant, urgent, très pressé,urgente, apremiante, acuciante,مستعجل,тулгамдах, тулах, шахамдах,gấp gáp,รีบเร่ง, เร่งด่วน, รีบร้อน,tertekan, terdesak, tergesa-gesa, terburu-buru,срочный; скорый,急迫,急切,紧急,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다급하다 (다그파다) 다급한 (다그판) 다급하여 (다그파여) 다급해 (다그패) 다급하니 (다그파니) 다급합니다 (다그팜니다)
📚 thể loại: Tốc độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 다급하다 (多急 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 다급하다 (多急 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11)