🌟 다급하다 (多急 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다급하다 (
다그파다
) • 다급한 (다그판
) • 다급하여 (다그파여
) 다급해 (다그패
) • 다급하니 (다그파니
) • 다급합니다 (다그팜니다
)
📚 thể loại: Tốc độ Diễn tả tính cách
🗣️ 다급하다 (多急 하다) @ Giải nghĩa
- 긴박하다 (緊迫하다) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하다.
🗣️ 다급하다 (多急 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무척 다급하다. [무척]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 다급하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11)