💕 Start:

CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 122 ALL : 158

과 (結果) : 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó.

석 (缺席) : 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị.

심 (決心) : 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.

정 (決定) : 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế.

혼 (結婚) : 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật .

혼식 (結婚式) : 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI, TIỆC CƯỚI: Nghi thức để thông báo hai người nam và nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng theo pháp luật.

국 (結局) : 일이나 상황이 마무리되는 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐOẠN KẾT, PHẦN KẾT, SỰ KẾT THÚC: Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.

국 (結局) : 일의 결과로. ☆☆ Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Như là kết quả của một việc.

근 (缺勤) : 일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc vắng mặt, không đi đến nơi làm việc vào ngày phải đi làm.

론 (結論) : 말이나 글을 마무리하는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 KẾT LUẬN: Phần kết thúc lời nói hay bài viết.

승 (決勝) : 운동 경기에서 마지막 승부를 결정하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN THẮNG BẠI: Việc quyết định thắng bại cuối cùng trong một cuộc thi đấu thể thao.

제 (決濟) : 물건값이나 내어 줄 돈을 주고 거래를 끝냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THANH TOÁN: Việc chi trả tiền khi mua hàng hóa hay giao dịch trong kinh doanh.

코 (決 코) : 어떤 일이나 경우에도 절대로. ☆☆ Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Tuyệt đối trong bất kì một tình huống hay một việc gì.

합 (結合) : 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KẾT HỢP, SỰ HOÀ HỢP, SỰ HỢP NHẤT: Việc hai người hay hai sự vật thiết lập mối quan hệ với nhau và hợp nhất thành một.

혼식장 (結婚式場) : 결혼식을 할 수 있도록 관련된 시설을 갖춘 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi có đầy đủ trang thiết bị liên quan để có thể tổ chức tiệc cưới.

단 (決斷) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ HOẠCH ĐỊNH, SỰ QUYẾT ĐỊNH DỨT KHOÁT: Việc phán đoán sự việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

단력 (決斷力) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

말 (結末) : 어떤 일이나 이야기의 마지막. Danh từ
🌏 PHẦN KẾT LUẬN, PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối của câu chuyện hay của việc nào đó.

별 (訣別) : 관계나 사귐을 끊고 헤어지는 것. Danh từ
🌏 SỰ CẮT ĐỨT, SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TAN VỠ: Việc chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.

산 (決算) : 일정한 기간 동안의 수입과 지출을 정리함. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT TOÁN, SỰ KẾT TOÁN: Việc tổng kết thu và chi trong khoảng thời gian nhất định.

선 (決選) : 어떤 대회나 경기에서 일 등 또는 우승자를 가리기 위하여 행하는 마지막 시합. Danh từ
🌏 VÒNG CHUNG KẾT, CUỘC THI CHUNG KẾT: Cuộc thi đấu cuối cùng thực hiện để phân định việc hay người thắng cuộc ở đại hội hay trận đấu thể thao nào đó.

성 (結成) : 모임이나 단체를 조직함. Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Việc tổ chức nên một đoàn thể hay một nhóm hội.

속 (結束) : 뜻이 같은 사람들끼리 하나로 뭉침. Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ ĐỒNG LÒNG: Việc những người cùng chung chí hướng liên kết lại với nhau thành một.

승선 (決勝線) : 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선. Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh.

승전 (決勝戰) : 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합. Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao.

실 (結實) : 곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익음. 또는 그 열매. Danh từ
🌏 SỰ KẾT TRÁI, SỰ CÓ QUẢ, SỰ CHIN, TRÁI CHÍN: Việc cây lương thực hay cây ăn quả kết trái hoặc trái chín.

여 (缺如) : 있어야 할 것이 없거나 모자람. Danh từ
🌏 SỤ THIẾU, SỰ THIẾU HỤT: Không có hoặc thiếu cái đáng lẽ phải có.

의 (決意) : 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음의 상태. Danh từ
🌏 SỰ CƯƠNG QUYẾT, SỰ KIÊN QUYẾT, SỰ QUYẾT TÂM: Việc quyết chí làm điều gì đó. Hoặc là trạng thái của tinh thần như thế.

의 (決議) : 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정함. Danh từ
🌏 SỰ NGHỊ QUYẾT: Việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị và quyết định.

재 (決裁) : 업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나 승인함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ CHO PHÉP: Việc người cấp trên có quyền quyết định trong công việc phê chuẩn đề án của cấp dưới đưa ra.

점 (缺點) : 잘못되거나 모자란 부분. Danh từ
🌏 KHUYẾT ĐIỂM: Phần thiếu sót hay sai sót.

정적 (決定的) : 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Sự chắc chắn đến mức tình huống hay kết quả của một việc nào đó không thể thay đổi được.

정적 (決定的) : 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Kết quả hay tình hình của một việc nào đó chắc chắn đến mức không thể thay đổi được.

정짓다 (決定 짓다) : 분명하게 정해지도록 만들다. Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH: Làm để định ra một cách rõ ràng.

핍 (缺乏) : 있어야 할 것이 없거나 모자람. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có.

함 (缺陷) : 전체를 완전하지 못하게 하여 흠이 되는 부분. Danh từ
🌏 ĐIỂM THIẾU SÓT, LỖ HỎNG: Phần thiếu sót làm cho không thể hoàn thành toàn bộ.


:
Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)