🌟 결코 (決 코)

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일이나 경우에도 절대로.

1. TUYỆT ĐỐI: Tuyệt đối trong bất kì một tình huống hay một việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결코 대답하지 않다.
    Never answer.
  • Google translate 결코 울지 않다.
    Never cry.
  • Google translate 결코 웃지 않다.
    Never laugh.
  • Google translate 결코 포기하지 않다.
    Never give up.
  • Google translate 결코 화내지 않다.
    Never angry.
  • Google translate 나는 선생님께서 베풀어 주신 은혜를 결코 잊지 못할 것이다.
    I will never forget the kindness the teacher has shown me.
  • Google translate 김 씨는 결코 약속을 어기지 않는 사람이니 늦더라도 꼭 올 것이다.
    Mr. kim is a man who never breaks his word, so he will surely come even if he is late.
  • Google translate 지수는 아무리 화가 나도 결코 화내는 법이 없어.
    Jisoo never gets angry no matter how angry she gets.
    Google translate 맞아. 나도 지수가 화내는 건 보지 못한 것 같아.
    That's right. i don't think i saw ji-soo angry either.
Từ tham khảo 결단코(決斷코): 어떠한 경우에도 반드시., 어떠한 경우에도 절대로.

결코: never,けっして【決して】,(adv.) (ne) jamais, aucunement, nullement, en aucun cas, à aucun moment, en aucun façon (avec la négation), pas le moins du monde,nunca, jamás, de ninguna manera,إطلاقا، أبدا,огтхон ч, яасан ч, хэрхэвч, яавч, тийм ч, огт,tuyệt đối,ไม่ได้ทีเดียว, ไม่เลยทีเดียว, ไม่เป็นอันขาด, ไม่เลย,tidak sama sekali, tidak sedikit pun, sama sekali bukan,никогда; никоим образом; нисколько не,决,绝对,断然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결코 (결코)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 '아니다', '없다', '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 결코 (決 코) @ Giải nghĩa

🗣️ 결코 (決 코) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8)