🌟 뿌리내리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌리내리다 (
뿌리내리다
) • 뿌리내리어 (뿌리내리어
뿌리내리여
) • 뿌리내리니 ()
🗣️ 뿌리내리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㄹㄴㄹㄷ: Initial sound 뿌리내리다
-
ㅃㄹㄴㄹㄷ (
뿌리내리다
)
: 식물이 뿌리를 땅에 박다.
☆
Động từ
🌏 BÉN RỄ, BÁM RỄ: Thực vật cắm rễ vào đất.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48)