🌟 뿌리내리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌리내리다 (
뿌리내리다
) • 뿌리내리어 (뿌리내리어
뿌리내리여
) • 뿌리내리니 ()
🗣️ 뿌리내리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㄹㄴㄹㄷ: Initial sound 뿌리내리다
-
ㅃㄹㄴㄹㄷ (
뿌리내리다
)
: 식물이 뿌리를 땅에 박다.
☆
Động từ
🌏 BÉN RỄ, BÁM RỄ: Thực vật cắm rễ vào đất.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)