💕 Start:

CAO CẤP : 31 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 210 ALL : 270

: ‘나’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태. ☆☆☆ Đại từ
🌏 TÔI: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 나.

과 (內科) : 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

려가다 : 위에서 아래로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI XUỐNG: Đi từ trên xuống dưới.

려오다 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XUỐNG: Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới.

리다 : 눈이나 비 등이 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến.

용 (內容) : 그릇이나 상자 등의 안에 든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI BÊN TRONG: Cái chứa bên trong bát hay hộp.

일 (來日) : 오늘의 다음 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

년 (來年) : 올해의 바로 다음 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay.

다 : 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...

일 (來日) : 오늘의 다음 날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

내 : 처음부터 끝까지 계속해서. ☆☆ Phó từ
🌏 SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối.

다보다 : 안에서 밖을 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN RA: Nhìn ra bên ngoài từ bên trong.

려놓다 : 들고 있던 것을 아래에 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG, BỎ XUỐNG: Đặt các đang cầm xuống dưới.

려다보다 : 위에서 아래를 향해 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, NGÓ XUỐNG: Nhìn theo hướng từ trên xuống dưới.

려앉다 : 아래로 내려와 앉다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẬU XUỐNG, BẬU XUỐNG: Hạ xuống thấp và ngồi.

밀다 : 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHÌA RA, GIƠ RA: Làm cho một phần của cơ thể hoặc vật thể thò ra trước hoặc bên ngoài.

버리다 : 아주 버리다. ☆☆ Động từ
🌏 BỎ RA, VỨT ĐI: Vứt bỏ đi nhiều cái gì đó.

보내다 : 밖이나 다른 곳으로 나가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐUỔI RA, TỐNG RA: Làm cho ra ngoài hay chỗ khác.

부 (內部) : 사물의 안쪽 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN TRONG, NỘI THẤT: Không gian bên trong của sự vật.

성적 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

성적 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

외 (內外) : 안쪽과 바깥쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.

주다 : 넣어 두었던 물건 등을 꺼내서 주다. ☆☆ Động từ
🌏 LẤY RA CHO: Lôi ra đồ vật đã được cất đi.

쫓다 : 있던 곳에서 강제로 밖으로 나가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐUỔI RA: Cưỡng chế bắt ra ngoài khỏi nơi đang ở.

후년 (來後年) : 올해로부터 삼 년 뒤의 해. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI NĂM SAU: Năm sau của năm sau.

(內) : 일정한 범위의 안. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG: Trong phạm vi nhất định.

세우다 : 앞으로 나와 서게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO ĐỨNG RA: Làm cho đứng ra phía trước.

놓다 : 물건을 밖으로 꺼내 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT RA, ĐỂ RA: Lấy đồ vật để ra ngoài.

달 (來 달) : 이번 달이 지난 다음 달. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này.

던지다 : 아무렇게나 힘껏 던지다. Động từ
🌏 QUĂNG RA, NÉM RA, LIỆNG RA: Ném một cách tùy tiện hay hết sức mình.

막 (內幕) : 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정. Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.

걸다 : 밖이나 앞쪽에 걸다. Động từ
🌏 TREO RA: Treo ra ngoài hay phía trước.

기 : 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸. Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó.

딛다 : 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다. Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.

려서다 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 서다. Động từ
🌏 ĐỨNG XUỐNG: Chuyển từ chỗ cao xuống chỗ thấp và đứng.

리막길 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 길. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG DỐC: Con đường nghiêng từ chỗ cao xuống chỗ thấp.

리치다 : 위에서 아래로 세게 치다. Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH TỪ TRÊN XUỐNG: Đánh, đập mạnh từ trên xuống.

면 (內面) : 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속. Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài.

몰리다 : 있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다. Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI RA KHỎI VỊ TRÍ VỐN CÓ: Bị ép buộc phải ra đi.

뱉다 : 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다. Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài.

보이다 : 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA RA CHO XEM, TRÌNH RA CHO XEM, ĐỂ LỘ RA CHO THẤY, PHƠI BÀY RA, PHÔ RA: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra cho xem.

복 (內服) : 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC LÓT BÊN TRONG: Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông.

비치다 : 빛이 밖으로 드러나 보이다. Động từ
🌏 HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.

뿜다 : 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다. Động từ
🌏 PHUN RA, PHÌ RA: Đẩy mạnh ra ngoài chất khí hay chất lỏng ở bên trong.

쉬다 : 숨을 몸 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 THỞ RA: Thở ra ngoài cơ thể.

실 (內實) : 안에 담겨 있는 가치나 충실성. Danh từ
🌏 THỰC TẾ BÊN TRONG, THỰC CHẤT BÊN TRONG: Giá trị hoặc sự trung thực chứa đựng bên trong.

심 (內心) : 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음. Danh từ
🌏 NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.

오다 : 안에서 밖으로 가져오다. Động từ
🌏 ĐƯA RA: Mang từ trong ra ngoài.

용물 (內容物) : 속에 들어 있는 물건이나 물질. Danh từ
🌏 THỨ BÊN TRONG: Đồ vật hoặc vật chất được chứa đựng bên trong.

적 (內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài.

적 (內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.

젓다 : 손이나 팔, 손에 든 물건 등을 앞이나 밖으로 휘두르다. Động từ
🌏 VẪY, VẪY VẪY: Đưa bàn tay, cánh tay hay vật cầm trên tay ra phía trước hay ra ngoài vẫy.

지 (乃至) : ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말. Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.

지르다 : 크게 소리를 지르다. Động từ
🌏 HÉT LỚN TIẾNG: Hét bằng giọng thật to.

키다 : 하고 싶은 마음이 생기다. Động từ
🌏 CÓ Ý THÍCH, CÓ Ý MUỐN: Nảy sinh tư tưởng muốn làm.

륙 (內陸) : 바다에서 멀리 떨어진 육지. Danh từ
🌏 LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển.

몰다 : 있던 자리에서 밖으로 쫓아내다. Động từ
🌏 LÙA RA, ĐUỔI RA, TỐNG RA: Đuổi ra khỏi vị trí vốn có.

치다 : 내던져 버리다. Động từ
🌏 QUĂNG RA, NÉM RA, VỨT RA: Ném ra, bỏ đi.

역 (內譯) : 물품이나 경비 등의 세부적인 내용. Danh từ
🌏 NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa.

장 (內臟) : 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관. Danh từ
🌏 NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.


:
Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67)