ㄴㅇㄷ (
녹이다
)
: 얼음이나 눈에 열을 가해서 물이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TAN RA: Làm cho thành nước bằng cách gia tăng nhiệt độ cho đá hay tuyết.
ㄴㅇㄷ (
늘이다
)
: 어떤 것을 원래보다 더 길게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KÉO DÀI, KÉO CĂNG: Khiến cho cái gì đó dài hơn vốn có.
ㄴㅇㄷ (
놓이다
)
: 걱정이나 긴장 등이 잊혀지거나 풀어져 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHẸ NHÀNG, TRỞ NÊN HẾT LO: Sự lo lắng hay căng thẳng … bị quên đi hay được giải tỏa không còn nữa.
ㄴㅇㄷ (
높이다
)
: 아래에서 위까지의 길이를 길게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÂNG CAO, NÂNG LÊN: Làm tăng chiều dài từ dưới lên trên.
ㄴㅇㄷ (
낯익다
)
: 전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다.
☆
Tính từ
🌏 QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy.
ㄴㅇㄷ (
눅이다
)
: 굳거나 뻣뻣하던 것을 무르거나 부드러워지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM MỀM: Làm cho vật cứng hoặc rắn trở nên mềm hoặc nhũn ra.
ㄴㅇㄷ (
농악대
)
: 농악을 연주하는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 NONGAKDAE; ĐOÀN HÁT NÔNG NHẠC: Nhóm người trình diễn âm nhạc cổ truyền
ㄴㅇㄷ (
늘이다
)
: 아래로 길게 처지게 하다.
Động từ
🌏 XÕA DÀI, BỎ THÕNG: Làm cho thòng dài xuống dưới.
ㄴㅇㄷ (
누이다
)
: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
Động từ
🌏 CHO NẰM: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
ㄴㅇㄷ (
노엽다
)
: 몹시 불쾌하여 화가 나고 기분이 나쁘다.
Tính từ
🌏 GIẬN DỮ, BỰC TỨC: Rất bực bội, giận dữ và không vui.