🌟 노엽다

Tính từ  

1. 몹시 불쾌하여 화가 나고 기분이 나쁘다.

1. GIẬN DỮ, BỰC TỨC: Rất bực bội, giận dữ và không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노여운 기색.
    An angry look.
  • Google translate 노여운 마음.
    An angry heart.
  • Google translate 노여운 말투.
    An angry tone.
  • Google translate 노여운 얼굴.
    An angry face.
  • Google translate 노여운 음성.
    An angry voice.
  • Google translate 노엽게 생각하다.
    Think angrily.
  • Google translate 노엽게 여기다.
    Be angry.
  • Google translate 무척 노엽다.
    Very angry.
  • Google translate 화가 난 지수는 무척이나 노여운 표정으로 나를 흘겨보았다.
    An angry jisoo glanced at me with a very angry look.
  • Google translate 사춘기 때는 아버지가 나를 무뚝뚝하게 대하시는 것이 참 노여웠다.
    At puberty, it was very angry that my father treated me bluntly.
  • Google translate 어떻게 나한테 그런 말을 할 수가 있어요?
    How could you say that to me?
    Google translate 다 너를 위해서 하는 말이니까 너무 노엽게 생각하지 마.
    I'm saying this for you, so don't be so upset.

노엽다: indignant; displeased,はらがたつ【腹が立つ】,offensé par, fâché contre, en colère contre,ofendido, enfadado, disgustado,غاضب,ууртай байх, гомдох, бачимдах,giận dữ, bực tức,โมโห, เดือดดาล, โกรธ, โกรธแค้น, แค้นเคือง,marah, murka,Злой, скверный, сердитый, разозлённый,愤怒,生气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노엽다 (노ː엽따) 노여운 (노ː여운) 노여워 (노ː여워) 노여우니 (노ː여우니) 노엽습니다 (노ː엽씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)