🌾 End: 엽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
낙엽
(落葉)
:
주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu.
•
금지옥엽
(金枝玉葉)
:
매우 소중하고 귀한 자식.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHI NGỌC DIỆP: Con cháu rất được quý và quan trọng.
•
중엽
(中葉)
:
한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 가운데 부분.
Danh từ
🌏 GIAI ĐOẠN GIỮA: Giai đoạn ở giữa khi chia một thời đại ra làm ba giai đoạn đầu, giữa, cuối.
•
지엽
(枝葉)
:
식물의 가지와 잎.
Danh từ
🌏 CÀNH LÁ: Cành và lá của thực vật.
•
태엽
(胎葉)
:
강철로 된 얇고 긴 띠를 돌돌 말아 그 풀리는 힘으로 시계 등을 움직이게 하는 장치.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐỒNG HỒ: Thiết bị làm cho đồng hồ chạy được nhờ lực sinh ra do cuốn lại rồi thả ra lá thép dài và mỏng.
•
말엽
(末葉)
:
어떤 시대를 처음, 가운데, 끝으로 나누었을 때 마지막 부분.
Danh từ
🌏 GIAI ĐOẠN CUỐI, THỜI KỲ CUỐI: Phần cuối khi chia thời đại nào đó thành đầu, giữa và cuối.
•
초엽
(初葉)
:
한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 처음 부분.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ ĐẦU, HỒI ĐẦU: Phần đầu tiên khi chia một thời đại thành ba phần đầu, giữa và cuối.
•
추풍낙엽
(秋風落葉)
:
가을바람에 떨어지는 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ RỤNG MÙA THU: Lá rụng bởi gió mùa thu.
• Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)