🌟 낙엽 (落葉)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것.

1. SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이른 낙엽.
    Early fallen leaves.
  • Google translate 낙엽이 늦다.
    The fallen leaves are late.
  • Google translate 낙엽이 들다.
    Fallen leaves.
  • Google translate 낙엽이 빠르다.
    The leaves are fast.
  • Google translate 낙엽이 지다.
    Fallen leaves.
  • Google translate 나뭇가지에서 낙엽이 다 질 무렵 첫눈이 내렸다.
    The first snow fell at the end of the fallen leaves on the branches.
  • Google translate 가을로 접어드는 산엔 한 잎 두 잎 낙엽이 지고 있었다
    The autumnal mountains were falling with one leaf and two leaves.
  • Google translate 올해는 날씨가 쌀쌀해서인지 다른 때보다 낙엽이 빠르다.
    This year, the leaves are faster than ever because of the chilly weather.
  • Google translate 우리 단풍놀이 가지 않을래?
    Why don't we go to the maple game?
    Google translate 그래. 다음 주부터는 낙엽이 진다고 하니까 이번 주말에 가자.
    Yeah. let's go this weekend because the leaves are going to fall from next week.

낙엽: leaf fall,おちば【落ち葉】,chute des feuilles,hoja muerta, hoja seca,أوراق ساقطة,навч унах,sự rụng lá,ใบไม้ร่วง,gugur daun,листопад,掉叶,落叶,

2. 주로 가을에 나무에서 떨어진 잎.

2. LÁ RỤNG: Lá rơi xuống từ trên cây, thường vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙엽이 떨어지다.
    Fall leaves.
  • Google translate 낙엽이 날리다.
    Leaves fly.
  • Google translate 낙엽을 모으다.
    Gather fallen leaves.
  • Google translate 낙엽을 밟다.
    Step on the fallen leaves.
  • Google translate 낙엽을 태우다.
    Burn fallen leaves.
  • Google translate 낙엽 밟는 소리가 바스락거렸다.
    The sound of stepping on fallen leaves rustled.
  • Google translate 바람이 불자 낙엽이 우수수 떨어졌다.
    The wind blew down the fallen leaves.
  • Google translate 늦은 가을의 어느 날, 승규는 낙엽을 긁어다가 불을 때고 있었다.
    One late autumn day, seung-gyu was scratching the fallen leaves and smashing the fire.
  • Google translate 하룻밤 사이에 집 마당에 낙엽이 수북이 쌓였어.
    There was a lot of fallen leaves in the yard overnight.
    Google translate 어제 비바람이 심하게 몰아쳐서 그래.
    It's because of the heavy rain and wind yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙엽 (나겹) 낙엽이 (나겨비) 낙엽도 (나겹또) 낙엽만 (나겸만)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật   Thời tiết và mùa  


🗣️ 낙엽 (落葉) @ Giải nghĩa

🗣️ 낙엽 (落葉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104)