🌟 분분하다 (紛紛 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분분하다 (
분분하다
) • 분분한 (분분한
) • 분분하여 (분분하여
) 분분해 (분분해
) • 분분하니 (분분하니
) • 분분합니다 (분분함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 분분히(紛紛히): 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게., 여러 개가 뒤섞여 어…
📚 thể loại: số lượng
🗣️ 분분하다 (紛紛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공론이 분분하다. [공론 (公論)]
- 중의가 분분하다. [중의 (衆議)]
- 찬반양론이 분분하다. [찬반양론 (贊反兩論)]
- 환자가 갑자기 사망한 원인에 대해서는 아직도 의사들의 의견이 분분하다. [사망하다 (死亡하다)]
- 의견이 분분하다. [의견 (意見)]
- 중론이 분분하다. [중론 (衆論)]
- 오늘 본 집에 대해서 마당이 좁으니 거실이 넓으니 하며 의견이 분분하다. [-으니]
- 설이 분분하다. [설 (說)]
- 논의가 분분하다. [논의 (論議)]
- 찬반이 분분하다. [찬반 (贊反)]
- 그의 작품이 예술에 들어가는가를 두고 전문가들 사이에서 의견이 분분하다. [들어가다]
- 이론이 분분하다. [이론 (異論)]
- 아직까지 이 가설이 검증되지 않아 이것에 대한 이론이 분분하다. [이론 (異論)]
- 이 일을 계속하자느니 그만두자느니 의견이 분분하다. [-자느니]
- 고대 문헌의 한 구절에 대한 해석을 두고 역사학자들마다 의견이 분분하다. [구절 (句節)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 분분하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88)